検索ワード: soojendada (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

soojendada

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

ma võin soojendada.

ベトナム語

em hâm nóng cho anh nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

keda sa veel saad soojendada?

ベトナム語

còn ai nữa cho anh chơi mở màn? muốn mở màn cho madona à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta võib kas põletada või soojendada.

ベトナム語

nó giống như là một ngọn lửa , nó có thể huỷ diệt chúng ta , cũng có thể giữ ấm chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

pea meeles, su chi saab sind soojendada.

ベトナム語

và hãy nhớ, nội lực có thể giữ ấm cho cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

selline mees suudab naise üles soojendada.

ベトナム語

Đúng là mẫu người có khả năng che chở một người phụ nữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas suudad oma võimega toitu soojendada?

ベトナム語

anh dùng sức mạnh hâm nóng đồ ăn được không? Được thế thì tuyệt thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma võin soojendada keda iganes, kuid mitte tommyt.

ベトナム語

tôi sẽ chơi cho bất cứ ai, ngoại trừ thằng tommy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mehed saavad suvel jahutada ja talvel soojendada end.

ベトナム語

nơi người ta có thể mát mẻ trong mùa hè và khô ráo trong mùa đông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- teie, poliitikud, oskate ainult tagumikuga tooli soojendada.

ベトナム語

tất cả những gì bọn chính khách các anh làm chỉ là ngồi yên một chỗ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

texases läidame tule kõigest oksaraagudega. või siis pühvlisõnnikuga, et ube soojendada.

ベトナム語

Ở texas chúng tôi nhóm lửa bằng những que củi nhỏ thôi, giữ ấm bằng 1 khẩu phần ăn là đậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

variant a, nad tahavad soojendada meie suhteid. siis aga kasutavad üksteist teineteise vastu.

ベトナム語

phương án a, họ làm ta xích lại gần nhau, sau đó để ta chém giết lẫn nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui suudate mulle ülima vägivallaga muljet avaldada, saate ka teie oma nägu päikese käes soojendada.

ベトナム語

nếu ai có thể gây ấn tượng với tôi bằng một chút bạo lực tàn sát, thì kẻ đó có thể tận hưởng chút nắng ấm áp chiếu rọi mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

vaim, neil vaesekestel pole võimalust oma toidu küpsetamiseks, kuid ometi tahad sulgeda ainsad kohad, kus nad saavad igal seitsmendal päeval oma toitu soojendada.

ベトナム語

linh hồn, những người nghèo này chẳng có gì để nấu ăn cả. và sớm thôi họ sẽ tới duy nhất một nơi nơi mà họ có thể hâm nóng bữa ăn đạm bạc vào các ngày thứ 7.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,974,550 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK