検索ワード: manon (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

manon

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

donu al mi la manon!

ベトナム語

mau giúp một tay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

li levis sian manon klopodante por haltigi taksion.

ベトナム語

anh ấy giơ tay cố gắng chặn xe tắc xi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

donu fingron al avidulo, li tutan manon postulas.

ベトナム語

Được đằng chân, lân đằng đầu.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiam dehaku sxian manon, via okulo ne indulgu sxin.

ベトナム語

thì ngươi phải chặt tay nàng đi; mắt ngươi chớ thương xót nàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

malproksimigu de mi vian manon, kaj via teruro ne timigu min.

ベトナム語

xin chúa rút tay chúa khỏi mình tôi, và sự hoảng kinh của chúa chớ làm bối rối tôi nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

per kiu ne plenigas rikoltanto sian manon nek garbiganto sian baskon.

ベトナム語

ngươi gặt không nắm đầy tay mình, kẻ bó không gom đầy ôm mình;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

eminentuloj cxesis paroli kaj metis la manon sur sian busxon;

ベトナム語

những quan trưởng kiêng nói, và lấy tay bụm miệng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

homo malsagxa donas manon en manon, kaj garantias por sia proksimulo.

ベトナム語

kẻ ngu muội giao tay, chịu làm bảo lãnh trước mặt kẻ lân cận mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

al egiptujo ni etendis la manon, al asirio, por satigxi per pano.

ベトナム語

chúng tôi giang tay hướng về những người Ê-díp-tô và a-si-ri, đặng có bánh ăn no nê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

falante, li ne estos forjxetita; cxar la eternulo subtenos lian manon.

ベトナム語

dầu người té, cùng không nắm sải dài; vì Ðức giê-hô-va lấy tay ngài nâng đỡ người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

estu vi mem mia garantianto antaux vi; alie kiu donos la manon pro mi?

ベトナム語

xin chúa ban cho tôi một bằng cớ; hãy bảo lãnh tôi bên chúa; vì ngoài chúa ai sẽ bảo lãnh cho tôi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

humiligu vin do sub la potencan manon de dio, por ke li altigu vin gxustatempe;

ベトナム語

vậy, hãy hạ mình xuống dưới tay quyền phép của Ðức chúa trời, hầu cho đến ký thuận hiệp ngài nhắc anh em lên;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj denove li eniris en la sinagogon, kaj tie estis viro, havanta manon velkintan.

ベトナム語

lần khác, Ðức chúa jêsus vào nhà hội, ở đó có một người nam teo bàn tay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar mi vokis, kaj vi rifuzis; mi etendis mian manon, kaj neniu atentis;

ベトナム語

bởi vì ta kêu gọi, mà các ngươi không khứng nghe, ta giơ tay ta ra, lại chẳng có ai chủ ý;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en vian manon mi transdonas mian spiriton; vi savas min, ho eternulo, dio de la vero.

ベトナム語

tôi phó thác thần linh tôi vào tay chúa: hỡi giê-hô-va, là Ðức chúa trời chơn thật, ngài đã chuộc tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj aaron etendis sian manon super la akvojn de egiptujo, kaj la ranoj eliris kaj kovris la landon egiptan.

ベトナム語

a-rôn giơ tay mình trên các sông rạch xứ Ê-díp-tô, ếch nhái bò lên lan khắp xứ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

etendu vian manon el supre; liberigu min, kaj savu min el granda akvo, el la mano de fremduloj,

ベトナム語

cầu chúa hãy giơ tay ra từ trên cao, giải cứu tôi, vớt tôi lên khỏi nước sâu, cùng khỏi tay kẻ ngoại bang;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj cxirkauxrigardinte cxiujn, li diris al li:etendu vian manon. kaj li tion faris, kaj lia mano resanigxis.

ベトナム語

Ðoạn, ngài lấy mắt liếc khắp mọi người xung quanh mình, rồi phán cùng người bịnh rằng: hãy giơ tay ra. người giơ ra, thì được lành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj cxiufoje, kiam moseo levis sian manon, venkis izrael; kaj kiam li mallevis sian manon, venkis amalek.

ベトナム語

vả, hễ đang khi môi-se giơ tay lên, thì dân y-sơ-ra-ên thắng hơn; nhưng khi người xụi tay xuống, dân a-ma-léc lại thắng hơn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar mi, la eternulo, via dio, fortigas vian dekstran manon, dirante al vi:ne timu, mi vin helpos.

ベトナム語

vì ta, là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, sẽ nắm tay hữu ngươi, và phán cùng ngươi rằng: Ðừng sợ, ta sẽ giúp đỡ ngươi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,739,750 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK