プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kaj li diris al la popolo:iru, kaj cxirkauxiru la urbon, kaj la armitoj preteriru antaux la kesto de la eternulo.
người lại nói cùng dân sự rằng: hãy đi vòng xung quanh thành, và những người cầm binh khí phải đi trước hòm của Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj josuo diris al la pastroj jene:prenu la keston de interligo, kaj preteriru antaux la popolo. kaj ili prenis la keston de interligo, kaj preteriris antaux la popolo.
Ðoạn, giô-suê nói cùng những thầy tế lễ rằng: hãy khiêng hòm giao ước đi qua trước dân sự. vậy, những thầy tế lễ khiêng hòm giao ước và đi đầu dân sự.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tiam david diris al itaj:venu, kaj preteriru. kaj preteriris itaj, la gatano, kaj cxiuj liaj viroj, kune kun cxiuj infanoj, kiuj estis kun li.
vua Ða-vít bèn nói với y-tai rằng: vậy, hãy đến đi trước. thế thì, y-tai người ghi-tít cùng hết thảy con trẻ theo mình, và cả bọn người đều đi tới trước.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: