검색어: preteriru (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

preteriru

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj li diris al la popolo:iru, kaj cxirkauxiru la urbon, kaj la armitoj preteriru antaux la kesto de la eternulo.

베트남어

người lại nói cùng dân sự rằng: hãy đi vòng xung quanh thành, và những người cầm binh khí phải đi trước hòm của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj josuo diris al la pastroj jene:prenu la keston de interligo, kaj preteriru antaux la popolo. kaj ili prenis la keston de interligo, kaj preteriris antaux la popolo.

베트남어

Ðoạn, giô-suê nói cùng những thầy tế lễ rằng: hãy khiêng hòm giao ước đi qua trước dân sự. vậy, những thầy tế lễ khiêng hòm giao ước và đi đầu dân sự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tiam david diris al itaj:venu, kaj preteriru. kaj preteriris itaj, la gatano, kaj cxiuj liaj viroj, kune kun cxiuj infanoj, kiuj estis kun li.

베트남어

vua Ða-vít bèn nói với y-tai rằng: vậy, hãy đến đi trước. thế thì, y-tai người ghi-tít cùng hết thảy con trẻ theo mình, và cả bọn người đều đi tới trước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,155,060 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인