プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
poboan i bogobojazan sa svim svojim domom. dijelio je mnoge milostinje narodu i bez prestanka se molio bogu.
người vẫn là đạo đức, cùng cả nhà mình đều kính sợ Ðức chúa trời, người hay bố thí cho dân, và cầu nguyện Ðức chúa trời luôn không thôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
treæi im dan reèe josip: "izvrite to, i ostat æete na ivotu, jer sam ja èovjek bogobojazan.
ngày thứ ba, giô-sép nói cùng họ rằng: ta kính sợ Ðức chúa trời; hãy làm như điều nầy, thì được sống.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ivio tada u jeruzalemu èovjek po imenu imun. taj èovjek, pravedan i bogobojazan, ièekivae utjehu izraelovu i duh sveti bijae na njemu.
vả, trong thành giê-ru-sa-lem có một người công bình đạo đức, tên là si-mê-ôn, trông đợi sự yên ủi dân y-sơ-ra-ên, và Ðức thánh linh ngự trên người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
oni odgovore: "satnik kornelije, mu pravedan i bogobojazan, za kojega svjedoèi sav narod idovski, primi od svetog anðela naputak da te dozove u dom svoj i èuje od tebe rijeèi."
họ trả lời rằng: Ðội trưởng cọt-nây là người công bình, kính sợ Ðức chúa trời, cả dân giu-đa đều làm chứng tốt về người, người đó đã bởi một thiên sứ thánh mà chịu mạng lịnh từ nơi cao rằng phải mời ông về nhà và nghe lời ông.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています