検索ワード: bogobojazan (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

bogobojazan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

pobožan i bogobojazan sa svim svojim domom. dijelio je mnoge milostinje narodu i bez prestanka se molio bogu.

ベトナム語

người vẫn là đạo đức, cùng cả nhà mình đều kính sợ Ðức chúa trời, người hay bố thí cho dân, và cầu nguyện Ðức chúa trời luôn không thôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

treæi im dan reèe josip: "izvršite to, i ostat æete na životu, jer sam ja èovjek bogobojazan.

ベトナム語

ngày thứ ba, giô-sép nói cùng họ rằng: ta kính sợ Ðức chúa trời; hãy làm như điều nầy, thì được sống.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

Živio tada u jeruzalemu èovjek po imenu Šimun. taj èovjek, pravedan i bogobojazan, išèekivaše utjehu izraelovu i duh sveti bijaše na njemu.

ベトナム語

vả, trong thành giê-ru-sa-lem có một người công bình đạo đức, tên là si-mê-ôn, trông đợi sự yên ủi dân y-sơ-ra-ên, và Ðức thánh linh ngự trên người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

oni odgovore: "satnik kornelije, muž pravedan i bogobojazan, za kojega svjedoèi sav narod židovski, primi od svetog anðela naputak da te dozove u dom svoj i èuje od tebe rijeèi."

ベトナム語

họ trả lời rằng: Ðội trưởng cọt-nây là người công bình, kính sợ Ðức chúa trời, cả dân giu-đa đều làm chứng tốt về người, người đó đã bởi một thiên sứ thánh mà chịu mạng lịnh từ nơi cao rằng phải mời ông về nhà và nghe lời ông.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,762,906,656 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK