検索ワード: neprijatelji (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

neprijatelji

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

razjapili usta na nas svi neprijatelji naši.

ベトナム語

mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i neprijatelji æe èovjeku biti ukuæani njegovi.

ベトナム語

và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

muèili ih neprijatelji i tlaèili rukom svojom.

ベトナム語

kẻ thù nghịch cũng hà hiếp tổ phụ chúng ta. họ bị phục dưới tay chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

èekajuæi otad dok se neprijatelji ne podlože za podnožje nogama njegovim.

ベトナム語

từ rày về sau đương đợi những kẻ thù nghịch ngài bị để làm bệ dưới chơn ngài vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

od žalosti oko mi gasne i slabi, jer su mnogi neprijatelji moji.

ベトナム語

hỡi kẻ làm ác kia, khá lìa xa ta hết thảy; vì Ðức giê-hô-va đã nghe tiếng khóc lóc ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

onoga se dana herod i pilat sprijateljiše, jer prije bijahu neprijatelji.

ベトナム語

trước kia phi-lát với vua hê-rốt thù hiềm nhau, nhưng nội ngày ấy trở nên bạn hữu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

al' stijena im nije poput naše stijene; osuðeni su naši neprijatelji.

ベトナム語

vì hòn đá chúng nó chẳng phải như hòn Ðá chúng ta, thù nghịch chúng ta cũng xét đoán như vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

zašto bezbožnici gaze tvoje svetište, a neprijatelji naši blate tvoju svetinju?

ベトナム語

dân thánh của ngài được xứ nầy làm kỷ vật chưa bao lâu; mà kẻ thù chúng tôi đã giày đạp nơi thánh của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

neprijatelji zlo govore o meni: "kad æe umrijeti i kad æe mu nestati imena?"

ベトナム語

nếu có người đến thăm tôi, bèn nói những lời dối trá; lòng nó chứa cho nó gian ác; rồi nó đi ra ngoài nói lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

ali kada su èuli judini i benjaminovi neprijatelji da povratnici iz sužanjstva grade svetište jahvi, bogu izraelovu,

ベトナム語

khi các thù nghịch của giu-đa và bên-gia-min hay rằng những người đã bị bắt làm phu tù được về xây cất đền thờ cho giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

jer èesto sam vam govorio, a sada i plaèuæi govorim: mnogi žive kao neprijatelji križa kristova.

ベトナム語

vì tôi đã thường nói điều nầy cho anh em, nay tôi lại khóc mà nói nữa: lắm người có cách ăn ở như là kẻ thù nghịch thập tự giá của Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

smiluj mi se, jahve: pogledaj nevolju u koju me vrgoše neprijatelji moji, od vrata smrti izbavi me

ベトナム語

hầu cho tại cửa con gái si-ôn, tôi tỏ ra mọi sự ngợi khen chúa, và mừng rỡ về sự cứu rỗi của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ako narod tvoj poraze neprijatelji jer se ogriješio o tebe, ali se ipak k tebi obrati i proslavi ime tvoje i u ovom se domu pomoli i zavapije k tebi,

ベトナム語

nếu dân y-sơ-re-ên của chúa, vì phạm tội với chúa, bị quân thù nghịch đánh được, mà chúng trở lại cùng chúa, nhận biết danh ngài, và cầu nguyện nài xin trước mặt chúa trong đền này,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a kad su èuli svi naši neprijatelji i vidjeli svi pogani oko nas, bilo je to èudo u oèima njihovim, jer su shvatili da je bog naš uèinio to djelo.

ベトナム語

khi những thù nghịch chúng tôi hay được điều đó, thì các dân tộc chung quanh chúng tôi đều sợ hãi và lấy làm ngã lòng; vì chúng nó nhìn biết rằng công việc này thành được bởi Ðức chúa trời của chúng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

doista, ako se s bogom pomirismo po smrti sina njegova dok još bijasmo neprijatelji, mnogo æemo se više, pomireni, spasiti životom njegovim.

ベトナム語

vì nếu khi chúng ta còn là thù nghịch cùng Ðức chúa trời, mà đã được hòa thuận với ngài bởi sự chết của con ngài, thì huống chi nay đã hòa thuận rồi, chúng ta sẽ nhờ sự sống của con ấy mà được cứu là dường nào!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

noæi provodi gorko plaèuæi, suzama pokriva obraze. nikog nema da je utješi, od svih koji su je ljubili. svi je prijatelji iznevjeriše i postaše joj neprijatelji.

ベトナム語

nó khóc nức nở ban đêm, nước mắt tràn đôi má. mọi kẻ yêu mến nó, chẳng ai yên ủi nó. bạn bè nó phản nó, đều trở nên nghịch thù.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a naši neprijatelji rekoše: "uvuæi æemo se meðu njih prije nego što doznaju i opaze nas: tada æemo ih poubijati i tako osujetiti pothvat!"

ベトナム語

chớ che lấp gian ác của chúng nó, đừng xóa tội lỗi chúng nó sạch khỏi trước mặt chúa; vì trước mặt các thợ xây cất, chúng nó có chọc chúa giận.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

"ti znaš dobro da moj otac david nije mogao sagraditi doma imenu jahve, svoga boga, zbog ratova kojima su ga okružili neprijatelji sa svih strana, sve dok ih jahve nije položio pod stopala nogu njegovih.

ベトナム語

vua truyền họ lấy đá lớn, đá quí giá mà đẽo đi, đặng dùng làm nền của đền thờ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

trinaestoga dana dvanaestog mjeseca, mjeseca adara, kad je morala biti izvršena odredba kraljevog ukaza, istoga dana u koji su se neprijatelji Židova nadali zavladati nad njima dogodi se obrnuto: Židovi zavladaše nad neprijateljima svojim.

ベトナム語

tháng mười hai là tháng a-đa, ngày mười ba, khi hầu gần ngày giờ phải thi hành mạng lịnh và chiếu chỉ của vua, tức nhằm ngày ấy mà kẻ cừu địch dân giu-đa ham hố lấn lướt họ (nhưng việc đã đổi trái đi, chánh các người giu-đa đó lại lấn lướt những kẻ ghét mình),

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a kralj upita etiopljanina: "je li spašen mladiæ abšalom?" a etiopljanin odgovori: "neka neprijatelji moga gospodara i kralja i svi koji se dižu na tebe u zloj namjeri - proðu kao taj mladiæ!"

ベトナム語

vua nói cùng cu-si rằng: chàng Áp-sa-lôm trai trẻ được bình an vô hại chăng? cu-si đáp: nguyện hết thảy những người nào phản nghịch đặng hại vua, bị đồng số phận với người trai trẻ ấy!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,328,112 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK