İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
razjapili usta na nas svi neprijatelji nai.
mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i neprijatelji æe èovjeku biti ukuæani njegovi.
và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
muèili ih neprijatelji i tlaèili rukom svojom.
kẻ thù nghịch cũng hà hiếp tổ phụ chúng ta. họ bị phục dưới tay chúng nó.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
èekajuæi otad dok se neprijatelji ne podloe za podnoje nogama njegovim.
từ rày về sau đương đợi những kẻ thù nghịch ngài bị để làm bệ dưới chơn ngài vậy.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
od alosti oko mi gasne i slabi, jer su mnogi neprijatelji moji.
hỡi kẻ làm ác kia, khá lìa xa ta hết thảy; vì Ðức giê-hô-va đã nghe tiếng khóc lóc ta.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
onoga se dana herod i pilat sprijateljie, jer prije bijahu neprijatelji.
trước kia phi-lát với vua hê-rốt thù hiềm nhau, nhưng nội ngày ấy trở nên bạn hữu.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
al' stijena im nije poput nae stijene; osuðeni su nai neprijatelji.
vì hòn đá chúng nó chẳng phải như hòn Ðá chúng ta, thù nghịch chúng ta cũng xét đoán như vậy.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zato bezbonici gaze tvoje svetite, a neprijatelji nai blate tvoju svetinju?
dân thánh của ngài được xứ nầy làm kỷ vật chưa bao lâu; mà kẻ thù chúng tôi đã giày đạp nơi thánh của ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
neprijatelji zlo govore o meni: "kad æe umrijeti i kad æe mu nestati imena?"
nếu có người đến thăm tôi, bèn nói những lời dối trá; lòng nó chứa cho nó gian ác; rồi nó đi ra ngoài nói lại.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
ali kada su èuli judini i benjaminovi neprijatelji da povratnici iz suanjstva grade svetite jahvi, bogu izraelovu,
khi các thù nghịch của giu-đa và bên-gia-min hay rằng những người đã bị bắt làm phu tù được về xây cất đền thờ cho giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jer èesto sam vam govorio, a sada i plaèuæi govorim: mnogi ive kao neprijatelji kria kristova.
vì tôi đã thường nói điều nầy cho anh em, nay tôi lại khóc mà nói nữa: lắm người có cách ăn ở như là kẻ thù nghịch thập tự giá của Ðấng christ.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
smiluj mi se, jahve: pogledaj nevolju u koju me vrgoe neprijatelji moji, od vrata smrti izbavi me
hầu cho tại cửa con gái si-ôn, tôi tỏ ra mọi sự ngợi khen chúa, và mừng rỡ về sự cứu rỗi của ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ako narod tvoj poraze neprijatelji jer se ogrijeio o tebe, ali se ipak k tebi obrati i proslavi ime tvoje i u ovom se domu pomoli i zavapije k tebi,
nếu dân y-sơ-re-ên của chúa, vì phạm tội với chúa, bị quân thù nghịch đánh được, mà chúng trở lại cùng chúa, nhận biết danh ngài, và cầu nguyện nài xin trước mặt chúa trong đền này,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a kad su èuli svi nai neprijatelji i vidjeli svi pogani oko nas, bilo je to èudo u oèima njihovim, jer su shvatili da je bog na uèinio to djelo.
khi những thù nghịch chúng tôi hay được điều đó, thì các dân tộc chung quanh chúng tôi đều sợ hãi và lấy làm ngã lòng; vì chúng nó nhìn biết rằng công việc này thành được bởi Ðức chúa trời của chúng tôi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
doista, ako se s bogom pomirismo po smrti sina njegova dok jo bijasmo neprijatelji, mnogo æemo se vie, pomireni, spasiti ivotom njegovim.
vì nếu khi chúng ta còn là thù nghịch cùng Ðức chúa trời, mà đã được hòa thuận với ngài bởi sự chết của con ngài, thì huống chi nay đã hòa thuận rồi, chúng ta sẽ nhờ sự sống của con ấy mà được cứu là dường nào!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
noæi provodi gorko plaèuæi, suzama pokriva obraze. nikog nema da je utjei, od svih koji su je ljubili. svi je prijatelji iznevjerie i postae joj neprijatelji.
nó khóc nức nở ban đêm, nước mắt tràn đôi má. mọi kẻ yêu mến nó, chẳng ai yên ủi nó. bạn bè nó phản nó, đều trở nên nghịch thù.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a nai neprijatelji rekoe: "uvuæi æemo se meðu njih prije nego to doznaju i opaze nas: tada æemo ih poubijati i tako osujetiti pothvat!"
chớ che lấp gian ác của chúng nó, đừng xóa tội lỗi chúng nó sạch khỏi trước mặt chúa; vì trước mặt các thợ xây cất, chúng nó có chọc chúa giận.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
"ti zna dobro da moj otac david nije mogao sagraditi doma imenu jahve, svoga boga, zbog ratova kojima su ga okruili neprijatelji sa svih strana, sve dok ih jahve nije poloio pod stopala nogu njegovih.
vua truyền họ lấy đá lớn, đá quí giá mà đẽo đi, đặng dùng làm nền của đền thờ.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
trinaestoga dana dvanaestog mjeseca, mjeseca adara, kad je morala biti izvrena odredba kraljevog ukaza, istoga dana u koji su se neprijatelji idova nadali zavladati nad njima dogodi se obrnuto: idovi zavladae nad neprijateljima svojim.
tháng mười hai là tháng a-đa, ngày mười ba, khi hầu gần ngày giờ phải thi hành mạng lịnh và chiếu chỉ của vua, tức nhằm ngày ấy mà kẻ cừu địch dân giu-đa ham hố lấn lướt họ (nhưng việc đã đổi trái đi, chánh các người giu-đa đó lại lấn lướt những kẻ ghét mình),
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a kralj upita etiopljanina: "je li spaen mladiæ abalom?" a etiopljanin odgovori: "neka neprijatelji moga gospodara i kralja i svi koji se diu na tebe u zloj namjeri - proðu kao taj mladiæ!"
vua nói cùng cu-si rằng: chàng Áp-sa-lôm trai trẻ được bình an vô hại chăng? cu-si đáp: nguyện hết thảy những người nào phản nghịch đặng hại vua, bị đồng số phận với người trai trẻ ấy!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor