プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
paljenice i okajnice ne sviðaju ti se.
chúa chẳng nhậm của lễ thiêu, cũng chẳng nhậm của lễ chuộc tội.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jer ljubav mi je mila, ne rtve, poznavanje boga, ne paljenice.
vì ta ưa sự nhơn từ và không ưa của lễ, ưa sự nhận biết Ðức chúa trời hơn là ưa của lễ thiêu.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
stavi rtvenik za rtve paljenice pred ulaz prebivalita, atora sastanka.
cũng hãy để bàn thờ về của lễ thiêu đằng trước cửa đền tạm;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ovo prinosite povrh jutarnje paljenice, koje se prinosi kao trajna paljenica.
các ngươi phải dâng các lễ vật nầy, ngoài của lễ thiêu buổi sớm mai, là một của lễ thiêu hằng hiến.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
drobinu i noge opere pa i njih na rtveniku saee u kad povrh rtve paljenice.
Ðoạn, người rửa bộ lòng và các giò, đem xông trên của lễ thiêu nơi bàn thờ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
neka stavi svoju ruku na glavu rtve paljenice da mu za njegovo ispatanje bude primljena.
ngươi sẽ nhận tay mình trên đầu con sinh, nó sẽ được nhậm thế cho, hầu chuộc tội cho người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
sutradan uranie ljudi i sagradie ondje rtvenik; prinesoe paljenice i rtve zahvalnice.
qua ngày sau, dân sự đều đứng dậy, xây trong chỗ đó một bàn thờ, dâng lên của lễ thiêu và của lễ thù ân.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jednog jarca prinesite kao okajnicu povrh trajne paljenice, njezine prinosnice i njezine ljevanice.
các ngươi phải dâng một con dê đực làm của của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nisu ti mile ni rtve ni prinosi, nego si mi ui otvorio: paljenice ni okajnice ne trai.
bấy giờ tôi nói: nầy tôi đến; trong quyển sách đã có chép về tôi;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
kad se svrilo prinoenje paljenice, kralj i svi koji bijahu s njim pobono padoe na koljena i poklonie se.
khi dâng của lễ thiêu xong, vua và các người ở với vua bèn cúi xuống thờ lạy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
bilo je i mnogo paljenica s pretilinom od prièesnica i s ljevanicama na paljenice. tako se opet obnovila sluba u jahvinu domu.
lại cũng có nhiều của lễ thiêu, mỡ của lễ thù ân, và lễ quán cặp theo mỗi của lễ thiêu. vậy, cuộc tế lễ trong đền Ðức giê-hô-va đã lập lại rồi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i podie noa rtvenik jahvi; uze od svih èistih ivotinja i od svih èistih ptica i prinese na rtveniku rtve paljenice.
nô-ê lập một bàn thờ cho Ðức giê-hô-va. người bắt các súc vật thanh sạch, các loài chim thanh sạch, bày của lễ thiêu dâng lên bàn thờ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nego samo na mjestu to ga odabere jahve, u jednome od tvojih plemena. tu prinosi svoje paljenice i tu obavljaj sve to ti nareðujem.
nhưng phải dâng tại nơi Ðức giê-hô-va sẽ chọn trong một của các chi phái ngươi, và tại đó ngươi phải làm mọi điều ta truyền dặn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ako smo podigli rtvenik da se odvrgnemo od jahve i da prinosimo rtve paljenice, prinosnice i rtve prièesnice, neka nam onda sudi jahve!
nếu chúng tôi có lập một bàn thờ đặng lìa bỏ Ðức giê-hô-va, nếu để dâng của lễ thiêu, của lễ chay, và của lễ thù ân tại đó, nguyện chánh Ðức giê-hô-va đòi lại chúng tôi!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
da prinose paljenice jahvi na rtveniku za paljenice bez prestanka, jutrom i veèerom, i da vre sve to je napisano u zakonu koji je jahve odredio izraelu;
đặng của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va, tại trên bàn thờ của lễ thiêu, tùy theo các điều chép trong luật pháp của Ðức giê-hô-va, mà ngài đã truyền dạy cho y-sơ-ra-ên;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a kad se god prinose paljenice jahvi, subotom, za mlaðaka i na blagdane, da dolaze prema svom broju, po svom redu, svagdje pred jahvu.
còn mỗi ngày sa-bát, ngày mồng một, và ngày lễ trọng thể, thì phải giúp dâng luôn luôn tại trước mặt Ðức giê-hô-va những của lễ thiêu thường dâng cho Ðức giê-hô-va theo lệ đã định trong luật về của lễ ấy;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jela na njegovu stolu, odaje njegove i dvorane, otmjenost njegove posluge i njihova odijela, njegove peharnike i paljenice koje je prinio u domu jahvinu, zastade joj dah.
những món ăn trên bàn người, nhà cửa của tôi tớ người, thứ tự công việc của các quan, và đồ ăn mặc của họ, các quan chước tửu, và các của lễ thiêu người dâng trong đền Ðức giê-hô-va, thì mất vía.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i podigoe rtvenik na starome mjestu - iako su bili u strahu od naroda u zemlji - i prinosili su paljenice jahvi, paljenice jutarnje i veèernje;
chúng sợ hãi dân của xứ, nên lập lại bàn thờ trên nền cũ nó, và dâng tại đó của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va, tức là của lễ thiêu buổi sớm và buổi chiều.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jela na njegovu stolu, odaje njegove i dvorane, otmjenost njegove posluge i njihova odijela, i njegove peharnike i njihova odijela, i njegove paljenice koje je prinosio u jahvinu domu, zastade joj dah.
những món ăn trên bàn người, nhà cửa các tôi tớ, thứ tự công việc của các quan, và đồ mặc của họ, các quan chước tửu và áo xống của họ, cùng các của lễ thiêu người dâng trong đền Ðức giê-hô-va, thì mất vía,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
salomon se probudi, i gle: bijae to san. on se vrati u jeruzalem i stade pred kovèeg saveza jahvina; prinese paljenice i rtve prièesnice i priredi gozbu svim slugama svojim.
bấy giờ, sa-lô-môn thức dậy, thấy là một điềm chiêm bao. người trở về giê-ru-sa-lem, đứng trước mặt hòm giao ước của Ðức giê-hô-va, dâng của lễ thiêu cùng của lễ thù ân, và đãi tiệc cho hết thảy tôi tớ mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: