検索ワード: pobjeæi (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

pobjeæi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

podložite se dakle bogu! oduprite se ðavlu i pobjeæi æe od vas!

ベトナム語

vậy hãy phục Ðức chúa trời; hãy chống trả ma quỉ, thì nó sẽ lánh xa anh em.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

da bi onamo mogao pobjeæi ubojica koji nehotice ubije koga i da vam budu utoèišta od krvnoga osvetnika.

ベトナム語

hầu cho kẻ sát nhơn vì bất ý giết ai có thế trốn đó được; các thành ấy dùng cho các ngươi ẩn náu khỏi kẻ báo thù huyết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ali ako to ne uèini hotimièno, nego bog pripusti da padne u njegovu šaku, odredit æu ti mjesto kamo može pobjeæi.

ベトナム語

nhược bằng kẻ đó chẳng phải mưu giết, nhưng vì Ðức chúa trời đã phú người bị giết vào tay kẻ đó, thì ta sẽ lập cho ngươi một chỗ đặng kẻ giết người ẩn thân.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

tih šest gradova neka budu za utoèište kako izraelcima tako i strancu i došljaku koji meðu njima borave, kamo može pobjeæi tko god ubije koga nehotice.

ベトナム語

sáu thành nầy sẽ dùng làm chỗ ẩn náu cho dân y-sơ-ra-ên, luôn cho khách ngoại bang và kẻ nào kiều ngụ ở trong dân đó, để ai vì vô ý đánh chết một người có thế chạy ẩn mình tại đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

obazrem li se nadesno i pogledam: nitko ne zna za mene. nemam kamo pobjeæi, nitko za život moj ne mari.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi kêu cầu cùng người, mà rằng: ngài là nơi nương náu của tôi, phần tôi trong đất kẻ sống.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a ja i sav narod koji me prati primaknut æemo se gradu; i kada ljudi iz aja izaðu pred nas, mi æemo kao i prije pobjeæi ispred njih.

ベトナム語

còn ta với cả dân sự theo ta, sẽ đi gần lại thành. khi chúng nó ra đón đánh chúng ta như lần trước, thì chúng ta sẽ chạy trốn trước mặt chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

od gradova koje budete dali levitima šest æe ih biti gradovi-utoèišta, koje æete ustupiti da ubojica može tamo pobjeæi. ovima dodajte još èetrdeset i dva grada.

ベトナム語

trong số thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi, sẽ có sáu cái thành ẩn náu mà các ngươi phải chỉ cho, để kẻ sát nhơn trốn tránh tại đó; ngoài sáu thành đó, các ngươi phải nhường cho người lê-vi bốn mươi hai cái thành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i tada, kao gazela preplašena, kao ovce koje nitko ne prikuplja, svatko æe se vratit' svom narodu, svatko æe u zemlju svoju pobjeæi.

ベトナム語

bấy giờ, ai nấy như con hươu bị đuổi, như bầy chiên không người nhóm lại, sẽ trở lại cùng dân mình, sẽ trốn về xứ mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

nego ako je tvoj sluga našao milost u tvojim oèima - a toliko milosrðe veæ si mi iskazao spasivši mi život - ja ne mogu pobjeæi u brdo a da me nesreæa ne snaðe i ne poginem.

ベトナム語

nầy, tôi tớ đã được ơn trước mặt chúa; chúa đã tỏ lòng nhơn từ rất lớn cùng tôi mà cứu tròn sự sống tôi. nhưng tôi chạy trốn lên núi không kịp trước khi tai nạn đến, thì tôi phải chết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

vraæati se otkupljenici jahvini. doæi æe u sion klièuæ' od radosti, s veseljem vjeènim na èelima; pratit æe ih radost i veselje, pobjeæi æe bol i jauci.

ベトナム語

những kẻ Ðức giê-hô-va đã chuộc sẽ về, ca hát mà đến si-ôn; sự vui vẻ vô cùng sẽ ở trên đầu họ. họ sẽ được sự vui vẻ mừng rỡ, mà sự buồn bực than vãn sẽ trốn đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i sav se narod po svim izraelovim plemenima prepirao govoreæi: "kralj nas je izbavio iz ruku naših neprijatelja, on nas je izbavio iz ruku filistejskih, a sada je morao pobjeæi iz zemlje ispred abšaloma.

ベトナム語

vả, Áp-sa-lôm mà chúng ta đã xức dầu cho làm vua chúng ta đã chết trong chiến trận. vậy bây giờ, nhân sao các ngươi không nói đem vua trở về?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

da, ovako govori jahve: "bit æe oduzet sužanj junaku, pobjeæi æe plijen pobjedniku! s onima koji se s tobom spore ja æu se sporiti, tvoju djecu ja æu izbaviti;

ベトナム語

song Ðức giê-hô-va phán như vầy: thật, những kẻ bị người mạnh bạo bắt lấy, sẽ được cứu thoát, mồi của người đáng sợ sẽ bị giựt lại. vì ta sẽ chống cự kẻ đối địch ngươi, và chính ta sẽ giải cứu con cái ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,742,704,492 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK