検索ワード: tangent (スウェーデン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スウェーデン語

ベトナム語

情報

スウェーデン語

tangent

ベトナム語

khoá

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

ange tangent:

ベトナム語

key to assign:

最終更新: 2009-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

vänta på tangent

ベトナム語

Đợi phím

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

tangent som inte stöds

ベトナム語

chưa sắp xếp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

tryck på valfri tangent för att fortsätta...

ベトナム語

nhấn phím bất kì để tiếp tục...

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

(klicka här och tryck på någon tangent)

ベトナム語

(click here and press a key)

最終更新: 2009-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

klicka på någon knapp för att ändra dess tangent

ベトナム語

nhấn bất kỳ nút nào để thay đổi phím gõ cho nó

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

använd systemets & hörbara alarm när en tangent accepteras

ベトナム語

& dùng tiếng chuông báo khi một phím được chấp nhận

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スウェーデン語

använd systemets & hörbara alarm när en tangent trycks ner

ベトナム語

& dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhấn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スウェーデン語

studsande tangenter har aktiverats. från och med nu, blockeras varje tangent en viss tid efter den använts.

ベトナム語

Đã bật dùng phím nảy lên. từ bây giờ, mỗi phím sẽ bị khóa một thời gian sau khi sử dụng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

för att förhindra att du bli utloggad, återuppta användning av sessionen genom att flytta musen eller trycka på en tangent.

ベトナム語

Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng cách di chuyển con chuột hay bấm phím.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

det här är ett exempel på snabbhjälp. det här fönstret kommer vara öppet tills du klickar med musknappen eller trycker på en tangent.

ベトナム語

mục này minh hoạ trợ giúp nhanh. cửa sổ này còn lại mở đến khi bạn nhấn nút chuột hay bấm phím nào.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スウェーデン語

om den här rutan väljs så går lilo till lilo- prompten vare sig en tangent trycks ner eller inte. om rutan inte är vald, startar lilo det förvalda operativsystemet om inte skift- tangenten trycks ner (i detta fall går det till lilo- prompten). det här anger alternativet prompt i lilo. conf.

ベトナム語

nếu tùy chọn này được bật, lilo tới dấu nhắc lilo bất chấp phím được bấm chưa. còn nếu tùy chọn này được tắt, lilo khởi động hệ điều hành mặc định, nếu phím dài không được bấm (trong trường hợp đó, nó tới dấu nhắc lilo). việc này đặt tùy chọn prompt (nhắc) trong tập tin cấu hình « lilo. conf ».

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,765,489,693 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK