プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
conexión rechazada
kết nối bị từ chối.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
conexión establecida.
sự kết nối đã được thiết lập
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
respuesta de conexión:
Đáp ứng kết nối:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
finaliza una conexión existente
kết thúc kết nối đang hoạt động
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
no existe la conexión: %1
không có tài khoản như vậy:% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tipo de conexión sin soportar: %1
kiểu kết nối không được hỗ trợ:% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mensajerÃa usando gestores de conexión telepathyname
giao thức Äá» kết ná»i tá»i trình quản lý kết ná»i telepathy. name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
salir de kppp terminará la conexión actual.
thoát khỏi kppp cũng đóng phiên chạy ppp.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& deshabilitar servidores de dns existentes durante la conexión
tắt các máy phục vụ & dns tồn tại trong khi kết nối
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
iconifica la ventana de kppp cuando se establece una conexión
thu cửa sổ kppp thành biểu tượng một khi thiết lập kết nối.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& usar conexión directa (puede necesitar permisos de superusuario)
dùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
has lanzado pppd antes de que el servidor remoto estuviera listo para establecer la conexión por favor, use la conexión basada en terminal para verificar
bạn đã khởi chạy trình nền pppd trước khi máy phục vụ ở xa sẵn sàng để thiết lập kết nối ppp. hãy sử dụng khả năng đăng nhập dựa vào thiết bị cuối để thẩm tra
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
la conexión al servidor cups falló. compruebe que el servidor cups está correctamente instalado y ejecutándose.
việc kết nối đến máy phục vụ cups bị lỗi. hãy kiểm tra xem máy phục vụ cups đã được cài đặt cho đúng và chạy được.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cuando esta opción se marca, el tÃtulo de la ventana muestra el tiempo desde que la conexión comenzó. muy útil, asà que deberÃa habilitarlo
bật tùy chọn này thì thanh tựa của cửa sổ hiển thị thời gian sau khi thiết lập kết nối. rất hữu ích: khuyên bạn kích hoạt nó.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
si esta opción está habilitada, todos los paquetes que no vayan a su red local son encaminadosa través de la conexión ppp. normalmente debe habilitar ésto
tủy chọn này được bật thì mọi gói tin không phải được gửi tới mạng cục bộ được chuyển tiếp qua kết nối ppp. bình thường, bạn nên bật tùy chọn này.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cuando una conexión se establece y de alguna forma se desconecta, kppp tratará de reconectar la misma conexión. busque más ayuda sobre ésto aquÃ.
một khi thiết lập kết nối, khi nào bị ngắt kết nối kppp sẽ thử tái kết nối tới cùng tài khoản. xem mục này tìm thêm thông tin về chủ đề này.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
n 42.
n-42.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質: