検索ワード: cuanto tiempo tu vas a vivir en canadá? (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

cuanto tiempo tu vas a vivir en canadá?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿por cuanto tiempo vas a guardártelo?

ベトナム語

anh còn định làm thế đến bao lâu nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cuanto tiempo más me vas a seguir?

ベトナム語

Định dọa tao đến bao giờ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

vas a vivir.

ベトナム語

anh sẽ sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cuanto tiempo más vas a seguir de esta manera?

ベトナム語

cô coÌn ðêÒ anh ta ðôìi xýÒa võìi cô nhý vâòy bao lâu nýÞa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿te gusta vivir en canadá? no.

ベトナム語

anh thích sống ở canada không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

vas a vivir conmigo.

ベトナム語

cô sẽ sống với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿cuánto tiempo vas a...?

ベトナム語

cô định cho cậu ta bao lâu đây? anh ấy đã nói dối tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cuánto tiempo vas a quedarte?

ベトナム語

con tính ở lại đây bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ella no va a vivir en paz.

ベトナム語

và cô ta sẽ không thể sống yên ổn được đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿volviste a vivir en londres?

ベトナム語

- anh đã dọn về london à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuánto tiempo te vas a quedar, lola?

ベトナム語

cô sẽ đi bao lâu, lola?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cuánto tiempo me vas a tener así?

ベトナム語

anh sẽ giữ tôi thế này bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

así podrán empezar a vivir en paz.

ベトナム語

Để các người có thể sống trong hòa bình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

papi se va a vivir en su propia casa.

ベトナム語

cha sẽ sống trong nhà riêng của cha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hey! hey, donde vas? solo digame cuanto tiempo tu hijo de puta!

ベトナム語

êh, ông đi đâu đó cũng phải nói là bao lâu chứ,cái thằng này tao nói là mày phải cho tao biết là bao lâu chứ thằng mất dạy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora que vas a vivir felíz para siempre.

ベトナム語

giờ thì anh sẽ sống hạnh phúc mãi mãi về sau rồi đó. happily ever after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me llevaron a vivir en la ciudad con mi tío.

ベトナム語

người ta đưa tôi tới thành phố để sống với chú tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"vas a vivir una vida larga y feliz. "

ベトナム語

"bạn sẽ sống thật lâu và hạnh phúc." tuyệt thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

"qué pudo haber llevado a los hombres a vivir en ellas?

ベトナム語

cái gì lại có thể khiến họ phải sống trong hang động?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

ahora, no estoy seguro... de cuánto tiempo podremos comer y vivir en paz

ベトナム語

giờ thì ta không chắc chúng ta còn có thể ăn và sống trong hòa bình còn được bao lâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,953,208 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK