人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿por cuanto tiempo vas a guardártelo?
anh còn định làm thế đến bao lâu nữa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cuanto tiempo más me vas a seguir?
Định dọa tao đến bao giờ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vas a vivir.
anh sẽ sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cuanto tiempo más vas a seguir de esta manera?
cô coÌn ðêÒ anh ta ðôìi xýÒa võìi cô nhý vâòy bao lâu nýÞa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿te gusta vivir en canadá? no.
anh thích sống ở canada không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vas a vivir conmigo.
cô sẽ sống với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿cuánto tiempo vas a...?
cô định cho cậu ta bao lâu đây? anh ấy đã nói dối tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cuánto tiempo vas a quedarte?
con tính ở lại đây bao lâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ella no va a vivir en paz.
và cô ta sẽ không thể sống yên ổn được đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿volviste a vivir en londres?
- anh đã dọn về london à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuánto tiempo te vas a quedar, lola?
cô sẽ đi bao lâu, lola?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cuánto tiempo me vas a tener así?
anh sẽ giữ tôi thế này bao lâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
así podrán empezar a vivir en paz.
Để các người có thể sống trong hòa bình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
papi se va a vivir en su propia casa.
cha sẽ sống trong nhà riêng của cha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey! hey, donde vas? solo digame cuanto tiempo tu hijo de puta!
êh, ông đi đâu đó cũng phải nói là bao lâu chứ,cái thằng này tao nói là mày phải cho tao biết là bao lâu chứ thằng mất dạy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora que vas a vivir felíz para siempre.
giờ thì anh sẽ sống hạnh phúc mãi mãi về sau rồi đó. happily ever after.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me llevaron a vivir en la ciudad con mi tío.
người ta đưa tôi tới thành phố để sống với chú tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"vas a vivir una vida larga y feliz. "
"bạn sẽ sống thật lâu và hạnh phúc." tuyệt thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"qué pudo haber llevado a los hombres a vivir en ellas?
cái gì lại có thể khiến họ phải sống trong hang động?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ahora, no estoy seguro... de cuánto tiempo podremos comer y vivir en paz
giờ thì ta không chắc chúng ta còn có thể ăn và sống trong hòa bình còn được bao lâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: