プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dominado por el juego.
hãy làm theo lương tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te tiene completamente dominado.
nín đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esa mujer lo tiene dominado.
cậu ta chỉ... bà này ôm chặt cậu ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- reg nos ha dominado demasiado tiempo.
anh nói rất đúng. - reg đã thống trị chúng ta quá lâu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estábamos completamente dominado por los hombres.
chúng tôi đã hoàn toàn chế ngự được loài người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
veo que has dominado el arte del ramoso!
ngươi cũng có chút khả năng đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las mujeres y parís le tienen dominado.
nói cho anh biết, paris và phụ nữ đã tóm được nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nada complicado de una barriada dominado por narcos.
cũng dễ hiểu, khi mà những kẻ sống ở đây bị điều khiển bởi bọn bán thuốc phiện
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
frank, este lugar es dominado por los kumatan.
hey, frank. cả vùng này bị quốc dân đảng kiểm soát
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí, seth no deja de llamarme como un gabacho dominado.
seth cứ gọi cho tao như một thằng người mỹ yếu đuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el mundo fue dominado por hombres que comieron galletas.
toàn thế giới đã được dựng lên bởi những người đàn ông ăn bánh quy đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ha dominado la economía desde los últimos años del aislamiento.
#273;#227; ph#225;t tri#7875;n v#432;#7907;t b#7853;c v#7873; kinh t#7871;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
has dominado la espada pero le fatla decisión a tu corazón.
nhưng tâm đạo không kiên cố nay, kiếm thuật của con đã luyện thành
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es marzo, pero el océano Ártico sigue dominado por el hielo del mar.
mặc dù bây giờ là tháng ba, bắc băng dương vẫn bị thống trị bởi băng tuyết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por último año, que había dominado las lenguas y costumbres de sus diversos estados soberanos.
năm cuối cấp tôi đã làm chủ được ngôn ngữ và phong tục của các quốc gia có chủ quyền khác nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han dominado este torneo hasta ahora, y ehome se lleva la primera partida sin problema.
họ đã thống trị cả giải đấu này, và ehome đã thắng trận đầu tiên vô cùng thuyết phục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora que han dominado sus habilidades individuales, es muy importante que dejen de pensar en ustedes como individuos.
giờ các cháu đã điều khiển được kỹ năng siêu phàm của mình, điều quan trong là các cháu đừng ỷ mình là siêu nhân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el clan está dominado por una pareja de reproducción, y la jerarquía asegura que uno de ellos esté siempre alerta.
(low grumbling roar) (low grumbling roar) những sinh vật ở đây sống trong khí hậu nhiệt đới ấm áp - không có những lớp băng tại hai cực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando hueles a mujer, significa que te ha dominado. y cuando te ha dominado, se te nubla el juicio.
khi anh có mùi của cô ta, anh sẽ giống cô ta khi đó, anh sẽ không thể phán đoán chính xác được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no fortalecéis a las ovejas débiles ni curáis a las enfermas. no habéis vendado a la perniquebrada, ni habéis hecho volver a la descarriada, ni habéis buscado a la perdida. más bien, las habéis dominado con dureza y con violencia
các ngươi chẳng làm cho những con chiên mắc bịnh nên mạnh, chẳng chữa lành những con đau, chẳng rịt thuốc những con bị thương; chẳng đem những con bị đuổi về, chẳng tìm những con bị lạc mất; song các ngươi lại lấy sự độc dữ gay gắt mà cai trị chúng nó.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: