検索ワード: encubrimiento (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

encubrimiento

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

operaciones de encubrimiento

ベトナム語

tuyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"se sospecha encubrimiento."

ベトナム語

"nghi vấn bưng bít sự thật."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¿eres parte del encubrimiento?

ベトナム語

chú là một phần của nhiệm vụ à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo haremos nuestro encubrimiento.

ベトナム語

vậy chúng ta cứ giả vậy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quería un hechizo de encubrimiento.

ベトナム語

anh ta muốn em làm phép ẩn thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

solohob, un correo, un encubrimiento.

ベトナム語

solohob là tay ra mặt và nhận tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el encubrimiento de la muerte de mi padre.

ベトナム語

việc che đậy cái chết của bố tớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

primero hay caos, y después hay un encubrimiento.

ベトナム語

Đầu tiên là có hỗn loạn, và sau đó là một sự che đậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se trata de encubrimiento de una muerte accidental.

ベトナム語

tôi muốn nói đến 1 vụ che giấu một tai nạn chết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

compañía eléctrica janjira niega encubrimiento. muy bien.

ベトナム語

Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sé testígo del mayor encubrimiento de la historia humana.

ベトナム語

nó huấn thị cho giới tăng lữ cách tìm kiếm, tra tấn và giết những phụ nữ suy nghĩ độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, un buen encubrimiento se convierte en algo casi instintivo.

ベトナム語

vâng, tạo 1 vỏ bọc thành công là làm cho tự nhiên như có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mírame a los ojos, dime que no crees que hay un encubrimiento.

ベトナム語

hãy nhìn thẳng vào mắt tôi mà nói rằng ông ko tin có những chuyện xấu xa đang bị che đậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

encubrimiento en pacifico sur mi trabajo no consiste en tirar bombas sino en desactivarlas.

ベトナム語

việc của con không phải là thả bom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es condenatorio, y te implica en un encubrimiento. nunca ha estado en mi escritorio.

ベトナム語

nó là sự kết tội, và nó làm anh vướng vào 1 vụ che đậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mirando por encima de la evidencia, empezamos a pensar que podría haber un encubrimiento pasando en infinince.

ベトナム語

nhìn vào những bằng chứng, chúng tôi nghĩ rằng có cái gì đó được giấu diếm bên trong công ty infinince.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si esta mujer estuvo involucrada en el encubrimiento original, no va a querer hablar con un abogado que ya no está de su lado.

ベトナム語

nếu người phụ nữ đó có liên quan tới tài liệu gốc, cô ta sẽ không muốn nói chuyện với luật sư người mà không cùng bên với cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, estaba trabajando en un atropello y fuga... que involucra a un juez federal... con la posibilidad de un encubrimiento criminal.

ベトナム語

Ờ, tôi đang theo một vụ đụng-và-bỏ chạy dính đến một thẩm phán liên bang với khả năng che giấu một tội ác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- sobornos, encubrimientos.

ベトナム語

thực hiện những hành vi ác độc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,745,907 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK