検索ワード: envíale (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

envíale

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

envíale una nota.

ベトナム語

cô có thể gửi thư cho anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

envíale eso a keel.

ベトナム語

Đưa tới keel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

envíale una nota a vibius.

ベトナム語

báo cho vibius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sólo envíale una variedad, rose.

ベトナム語

chỉ gởi cho bà ấy một loại thôi, rose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- envíale una tarjeta telefónica.

ベトナム語

gửi cạc điện thoại cho anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡envíale a él la factura!

ベトナム語

gửi hóa đơn cho lão ta ấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

envíale la información a gordon.

ベトナム語

gửi thông tin cho gordon đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- la adoro. - envíale saludos.

ベトナム語

- hãy gửi lời thăm của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- envíale un coche a recogerla.

ベトナム語

- cho xe đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, envíale mis saludos a cole.

ベトナム語

À, cho tôi gửi lời chào cole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- envíale mis saludos a lord renly.

ベトナム語

- gửi lời chúc của con tới ngài renly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

envíale un mensaje, pregúntale donde está.

ベトナム語

gửi tin nhắn hỏi xem hắn ở đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

envíale a su hermano lo que quedó de él.

ベトナム語

lấy phần còn lại gửi cho em hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- sí. - envíale un saludo a sam de mi parte.

ベトナム語

- gửi lời chào đến sam hộ tôi nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

envíale los huesos de su padre, al menos como gesto de buena voluntad.

ベトナム語

Ít nhất thì chúng ta cũng có thể giao trả hài cốt của cha hắn cho hắn như là 1 cử chỉ của lòng tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

longino, reptil... descuartízalo y envíale los trozos a livia... como recuerdo de su gran amor.

ベトナム語

longinus. rắn độc. cắt bỏ vài thứ rồi gửi cho livia quà lưu niệm cho mối tình tuyệt diệu của chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- aún mejor, envíalas a ellas solas.

ベトナム語

- hoặc tốt hơn, để tụi nó tự đi thăm anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,839,781 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK