検索ワード: hiciésemos (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

hiciésemos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

sí, mejor que no lo hiciésemos.

ベトナム語

Ừ, chúng tôi không tin thì sẽ tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿que quería que hiciésemos con esos guardias?

ベトナム語

Ông ta muốn chúng ta làm gì với mấy tên lính canh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

murió antes de que tommy y yo nos hiciésemos amigos.

ベトナム語

bà ấy đã mất trước khi tommy và cháu quen biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creo que quiere decir que si nunca hiciésemos nada no seríamos nadie.

ベトナム語

em nghĩ thế có nghĩa nếu chẳng làm được gì, ta sẽ chẳng là ai cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

todo este tiempo, sabías que finn iba a morir independientemente de lo que hiciésemos.

ベトナム語

từ hồi sớm đến giờ, anh luôn biết finn sẽ chết dù bọn tôi có làm gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cuánto tiempo estuviste despierto antes de que lo hiciésemos el resto?

ベトナム語

cậu thức giấc bao lâu trước khi chúng tôi tỉnh dậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y si hiciésemos algún concierto aniversario... saqué cuentas, y podría generar ingresos por millones de dólares.

ベトナム語

nếu chúng ta có thể tổ chức cho buổi hòa nhạc đó... tôi đã tính, và có thể kiếm được... vài triệu đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,437,151 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK