プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sí, mejor que no lo hiciésemos.
Ừ, chúng tôi không tin thì sẽ tốt hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿que quería que hiciésemos con esos guardias?
Ông ta muốn chúng ta làm gì với mấy tên lính canh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
murió antes de que tommy y yo nos hiciésemos amigos.
bà ấy đã mất trước khi tommy và cháu quen biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
creo que quiere decir que si nunca hiciésemos nada no seríamos nadie.
em nghĩ thế có nghĩa nếu chẳng làm được gì, ta sẽ chẳng là ai cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
todo este tiempo, sabías que finn iba a morir independientemente de lo que hiciésemos.
từ hồi sớm đến giờ, anh luôn biết finn sẽ chết dù bọn tôi có làm gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cuánto tiempo estuviste despierto antes de que lo hiciésemos el resto?
cậu thức giấc bao lâu trước khi chúng tôi tỉnh dậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y si hiciésemos algún concierto aniversario... saqué cuentas, y podría generar ingresos por millones de dólares.
nếu chúng ta có thể tổ chức cho buổi hòa nhạc đó... tôi đã tính, và có thể kiếm được... vài triệu đô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: