プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
piscina
hồ bơi
最終更新: 2012-07-26 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
la piscina
hỒ bƠi dịch phụ đề: qkk
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
la piscina.
hồ bơi.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
¡la piscina!
bể bơi.
piscina patel.
piscine patel.
adelante, piscina.
- Đi nào, piscina.
- en la piscina.
- vâng, ở dưới hồ.
¡a la piscina!
Đi nào.
enciende esa piscina.
nhóm lửa lên đi.
piscina... con calefacción.
bể bơi - có hệ thống sưởi.
- ahí está la piscina.
- a, đây rồi. hồ bơi đây.
- ...tiene una piscina.
Ồ, và có cả bể bơi.
la piscina es aburrida.
hồ bơi thì chán ngắt.
a la piscina, niñas.
thẳng xuống hồ, các cô gái. jean, đi thôi, xuống hồ.
- específicamente en una piscina.
cụ thể là ở một hồ bơi.
¡estuve en la piscina!
tôi đinh đi tắm ấy mà.
nos conocimos en la piscina
tụi em quen nhau năm ngoái. rất hân hạnh.
algún lugar sin piscina.
chỗ nào không có bể bơi ấy?
estuviste ahí, en la piscina.
anh chẳng ở hồ bơi là gì.
- iba a ir a la piscina.
con chỉ ngồi bên hồ bơi thôi mà.