検索ワード: pruébalo (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

pruébalo.

ベトナム語

- chứng minh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

スペイン語

- pruébalo.

ベトナム語

trời ơi. thử đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

solo pruébalo.

ベトナム語

cứ thử đi đã chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

toma, pruébalo.

ベトナム語

nè, ăn một miếng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

entonces pruébalo.

ベトナム語

vậy hãy chứng minh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

chihiro, pruébalo.

ベトナム語

chihiro, con nên ăn thử cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- pruébalo entonces.

ベトナム語

nếu không, thì chứng minh đi. chứng minh đi. vâng, chứng minh đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pruébalo! vamos!

ベトナム語

Để tôi nếm thử xem nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

siéntelo. ¡pruébalo!

ベトナム語

cảm nhận nó nếu không thì làm sao cậu sống chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pruébalo alguna vez.

ベトナム語

- thử 1 vài lần xem sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

huélelo. y pruébalo.

ベトナム語

ngửi đi và ăn đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- pruébalo y verás.

ベトナム語

- thử coi có thích không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pruébalo por mí perdón.

ベトナム語

nếu anh cần em, cho em biết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, entonces pruébalo.

ベトナム語

vậy hãy chứng minh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bien, ya es hora. pruébalo.

ベトナム語

bây giờ em ra xem thử đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no quiero. - solo pruébalo.

ベトナム語

- con không muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pruébalo, llévame al aeropuerto.

ベトナム語

eh? thử lái đi. cậu có thể chở tôi đến sân bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pruébalo a ver qué te parece.

ベトナム語

thử 1 hớp đi rồi cho tôi nghe cảm nghĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

entonces no eres sirena, pruébalo.

ベトナム語

vậy nếu cô không phải là người hải cẩu. hãy chứng minh đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pruébalo, pruébame que eres un daimonion.

ベトナム語

chứng minh đi. chứng minh ngươi là một linh thú đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,290,897 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK