プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pruébalo.
- chứng minh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- pruébalo.
trời ơi. thử đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
solo pruébalo.
cứ thử đi đã chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toma, pruébalo.
nè, ăn một miếng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entonces pruébalo.
vậy hãy chứng minh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chihiro, pruébalo.
chihiro, con nên ăn thử cái này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pruébalo entonces.
nếu không, thì chứng minh đi. chứng minh đi. vâng, chứng minh đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pruébalo! vamos!
Để tôi nếm thử xem nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siéntelo. ¡pruébalo!
cảm nhận nó nếu không thì làm sao cậu sống chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pruébalo alguna vez.
- thử 1 vài lần xem sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
huélelo. y pruébalo.
ngửi đi và ăn đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pruébalo y verás.
- thử coi có thích không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pruébalo por mí perdón.
nếu anh cần em, cho em biết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno, entonces pruébalo.
vậy hãy chứng minh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bien, ya es hora. pruébalo.
bây giờ em ra xem thử đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no quiero. - solo pruébalo.
- con không muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pruébalo, llévame al aeropuerto.
eh? thử lái đi. cậu có thể chở tôi đến sân bay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pruébalo a ver qué te parece.
thử 1 hớp đi rồi cho tôi nghe cảm nghĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entonces no eres sirena, pruébalo.
vậy nếu cô không phải là người hải cẩu. hãy chứng minh đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pruébalo, pruébame que eres un daimonion.
chứng minh đi. chứng minh ngươi là một linh thú đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: