プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¡no puedo quitármela!
gỡ ra dùm đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siempre podría quitármela.
không cần đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- creo que puedo quitármela. - ¿cómo?
- bằng cách nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si quieres, puedo quitármela y ponértela a ti.
cô ấy chỉ nhắc bố là phải nhớ trao cho con gái khi con 5 tuổi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siempre y cuando ese idiota venga a quitármela.
miễn là cái bao bị thịt đó lại đây lấy lại nó từ tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿a que te referías con que no puedo quitármela?
midge, ý em là gì, "chẳng thể mất được nó"? - sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
la única manera de quitármela sería cortándome el dedo.
cách duy nhất để ai đó lấy cái nhẫn đó của tôi là chặt ngón tay tôi ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si necesito beber ginebra, ¿quién eres tú para quitármela?
nếu tôi cần uống rượu, thì anh là thằng choá nào mà lại động tới rượu của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mi prima rosa perdió dos dedos tratando de quitármela de la cabeza.
anh họ tôi rosa đã mất hai ngón tay vì định cướp cái này khỏi đầu tôi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es solo que pienso que una vez que me ponga esta corbata, nunca podré quitármela.
tớ chỉ chợt nảy ra ý nghĩ là một khi tớ đeo cái cà vạt này vào tớ sẽ không bao giờ tháo ra được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- intentarán quitármelo.
họ sẽ đấu với tôi đến cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: