검색어: quitármela (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

quitármela

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¡no puedo quitármela!

베트남어

gỡ ra dùm đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

siempre podría quitármela.

베트남어

không cần đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- creo que puedo quitármela. - ¿cómo?

베트남어

- bằng cách nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si quieres, puedo quitármela y ponértela a ti.

베트남어

cô ấy chỉ nhắc bố là phải nhớ trao cho con gái khi con 5 tuổi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

siempre y cuando ese idiota venga a quitármela.

베트남어

miễn là cái bao bị thịt đó lại đây lấy lại nó từ tao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿a que te referías con que no puedo quitármela?

베트남어

midge, ý em là gì, "chẳng thể mất được nó"? - sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

la única manera de quitármela sería cortándome el dedo.

베트남어

cách duy nhất để ai đó lấy cái nhẫn đó của tôi là chặt ngón tay tôi ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si necesito beber ginebra, ¿quién eres tú para quitármela?

베트남어

nếu tôi cần uống rượu, thì anh là thằng choá nào mà lại động tới rượu của tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mi prima rosa perdió dos dedos tratando de quitármela de la cabeza.

베트남어

anh họ tôi rosa đã mất hai ngón tay vì định cướp cái này khỏi đầu tôi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es solo que pienso que una vez que me ponga esta corbata, nunca podré quitármela.

베트남어

tớ chỉ chợt nảy ra ý nghĩ là một khi tớ đeo cái cà vạt này vào tớ sẽ không bao giờ tháo ra được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- intentarán quitármelo.

베트남어

họ sẽ đấu với tôi đến cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,216,331 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인