検索ワード: istinit (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

istinit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

je li istinit?

ベトナム語

được xây dựng rất tốt, và... đó có phải sự thật không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da budem heroj, plamanit i istinit!

ベトナム語

trở thành một người hùng, cao thượng và trung thực.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izjavili ste da verujete da je poziv istinit?

ベトナム語

bà nói trước đó rằng mình tin người gọi đã thành thật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ti si skoro suviše dobar da bi bio istinit.

ベトナム語

cháu quá xuất sắc, đến mức không tưởng đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

istinit svedok izbavlja duše, a lažan govori prevaru.

ベトナム語

kẻ làm chứng chơn thật giải cứu linh hồn người ta; song kẻ nào nói dối gây sự phỉnh gạt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

stvar potpunog razotkrivanja. nijedan tajni životni element kojeg izaberete ne sme biti istinit.

ベトナム語

tiết lộ đầy đủ thì, không có phần bí mật nào anh chọn có thể hoàn toàn đúng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nego sada zakunite mi se gospodom da æete uèiniti milost domu oca mog kao što ja vama uèinih milost, i dajte mi znak istinit,

ベトナム語

vậy bây giờ, vì tôi đã làm nhơn cho hai ông, thì hai ông cũng phải làm nhơn lại cho nhà cha tôi; hãy chỉ Ðức giê-hô-va mà thề cùng tôi, và cho một dấu quả quyết

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mnogo imam za vas govoriti i suditi; ali onaj koji me posla istinit je, i ja ono govorim svetu što èuh od njega.

ベトナム語

ta có người sự nói và đoán xét về các ngươi; nhưng Ðấng đã sai ta đến là thật, và điều chi ta nghe bởi ngài, ta truyền lại cho thế gian.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i videh nebo otvoreno, i gle, konj beo, i koji sedjaše na njemu zove se veran i istinit, i sudi po pravdi i vojuje.

ベトナム語

bấy giờ tôi thấy trời mở ra, và có một con ngựa bạch hiện ra: Ðấng cỡi ngự ấy gọi là Ðấng trung tín và chơn thật; ngài lấy lẽ công bình mà xét đoán và chiến đấu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a ovo rekoše jeremiji: gospod neka nam je svedok, istinit i veran, da æemo èiniti sve što ti gospod bog tvoj zapovedi za nas.

ベトナム語

các người ấy nói cùng giê-rê-mi rằng: nếu chúng tôi không làm theo mọi lời giê-hô-va Ðức chúa trời ông sẽ sai ông bảo cho chúng tôi, nguyền xin Ðức giê-hô-va làm chứng trung tín thật thà giữa chúng ta!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bože saèuvaj! nego bog neka bude istinit, a èovek svaki laža, kao što stoji napisano: da se opravdaš u svojim reèima, i da pobediš kad ti stanu suditi.

ベトナム語

chẳng hề như vậy! thà xưng Ðức chúa trời là thật và loài người là giả dối, như có chép rằng: Ấy vậy chúa sẽ được xưng công bình trong lời phán của ngài, và sẽ được thắng khi chịu xét đoán.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a oni došavši rekoše mu: uèitelju! znamo da si istinit, i da ne mariš ni za koga; jer ne gledaš ko je ko, nego zaista putu božjem uèiš; treba li æesaru davati haraè ili ne? hoæemo li dati, ili da ne damo?

ベトナム語

vậy, mấy người ấy đến, thưa ngài rằng: lạy thầy, chúng tôi biết thầy là người thật, không lo sợ gì ai; vì thầy không xem bề ngoài người ta, nhưng dạy đạo Ðức chúa trời theo mọi lẽ thật. có nên nộp thuế cho sê-sa hay không? chúng tôi phải nộp hay là không nộp?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,324,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK