検索ワード: naèinili (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

naèinili

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

jer istrebi adžuvane iz zemlje i ukinu sve gadne bogove koje behu naèinili oci njegovi.

ベトナム語

người đuổi bợm vĩ gian khỏi xứ, và dạy hết thảy hình tượng mà tổ phụ người đã làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da se ne biste pokvarili i naèinili sebi lik rezan ili kakvu god sliku od èoveka ili od žene,

ベトナム語

e các ngươi phải làm hư hoại cho mình chăng, và làm một tượng chạm nào, tạo hình trạng của tà thần nào, hoặc hình của người nam hay người nữ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovako im recite: bogovi, koji nisu naèinili nebo ni zemlju, nestaæe sa zemlje i ispod neba.

ベトナム語

các ngươi khó nói cùng họ rằng: những thần nầy không làm nên các từng trời, cũng không làm nên đất, thì sẽ bị diệt đi khỏi trên đất và khỏi dưới các từng trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i veliku muku podnela od mnogih lekara, i potrošila sve što je imala, i ništa joj nisu pomogli, nego još gore naèinili,

ベトナム語

bấy lâu chịu khổ sở trong tay nhiều thầy thuốc, hao tốn hết tiền của, mà không thấy đỡ gì; bịnh lại càng nặng thêm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a knezovi se razgneviše na jeremiju, i izbiše ga, i metnuše ga u tamnicu u kuæi jonatana pisara, jer od nje behu naèinili tamnicu.

ベトナム語

các quan trưởng giận giê-rê-mi; bèn đánh đòn và giam trong nhà thơ ký giô-na-than; vì người ta lấy nhà đó làm cái ngục.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali naèiniše sebi svaki narod svoje bogove, i pometaše ih u kuæe visina, koje behu naèinili samarjani, svaki narod u svojim gradovima u kojima življahu.

ベトナム語

song mỗi dân tộc đều tạo thần riêng cho mình, đặt nó trong những chùa miễu tại trên các nơi cao mà dân sa-ma-ri đã dựng lên, tức dân tộc nào đặt thần mình trong thành nấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i strehu subotnu, koju behu naèinili u domu, i ulazak carski, koji beše spolja, ukloni takodje od doma gospodnjeg, bojeæi se cara asirskog.

ベトナム語

vì cớ vua a-si-ri, người cũng đổi trong đền thờ của Ðức giê-hô-va cái hiên cửa dùng về ngày sa-bát mà người ta đã xây trong đền, và cửa ngoài để dành cho vua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

put mirni ne znaju, i na putevima njihovim nema pravde; naèinili su sebi krive staze; ko god ide po njima, ne zna za mir.

ベトナム語

họ không biết đường bình an, trong đường họ đi không có sự công nghĩa. họ tự làm những lối quanh queo: ai đi trong đó thì chẳng biết sự bình an!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i oltare na krovu sobe ahazove, koje behu naèinili carevi judini, i oltare koje beše naèinio manasija u oba trema doma gospodnjeg, pokvari car, i uzevši ih odande baci prah od njih u potok kedron.

ベトナム語

vua giô-si-a cũng phá những bàn thờ mà các vua giu-đa đã cất trên nóc nhà lầu của vua a-cha; lại những bàn thờ mà ma-na-se có dựng lên trong hai hành lang của đền thờ Ðức giê-hô-va, thì người đập bể, cất khỏi chỗ, và rải bụi nát nó trong khe xết-rôn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

niste li oterali sveštenike gospodnje sinove aronove i levite? i naèinili sebi sveštenike kao narodi po drugim zemljama? ko god dodje da mu se posvete ruke s teletom i sa sedam ovnova, postaje sveštenik onima koji nisu bogovi.

ベトナム語

các ngươi há chẳng có đuổi những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va, là con cháu a-rôn, và người lê-vi sao? các ngươi có theo phong tục của các dân ngoại mà lập lấy những thầy tế lễ cho mình; phàm ai đến đem một con bò đực tơ và bảy con chiên đực đặng dâng làm lễ, thì được làm thầy tế lễ của những thần hư không.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a jezdra književnik stajaše na mestu povisoku, koje behu naèinili od drveta za to; i do njega stajaše matatija i sema i anaja i urija i helkija i masija s desne strane, a s leve fedaja i misailo i malahija i asum i asvadana, zaharija i mesulam.

ベトナム語

thầy thông giáo e-xơ-ra đứng trên một cái sạp bằng gỗ mà người ta làm nhơn dịp ấy; ma-ti-thia, sê-ma, a-na-gia, u-ri, hinh-kia, và ma-a-xê-gia, đứng gần người ở bên hữu; còn bên tả người thì có phê-đa-gia, mi-sa-ên, manh-ki-gia, ha-sum, hách-ba-đa-na, xa-cha-ri, và mê-su-lam.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,608,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK