プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
o, nepravda.
ah! các bất công.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- kakva nepravda.
- thật là bất công!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- i nepravda se ova svlada
và sự bất công
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne sme joj se nanositi nepravda!
cô ấy đã bị đối xử bất công!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u ovom slučaju, nepravda je ogromna.
trong trường hợp này, cái sai là quá lớn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
svaka je nepravda greh; i ima greh ne k smrti.
mọi sự không công bình đều là tội; mà cũng có tội không đến nỗi chết.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
krajnje je vrijeme da s jelovnika nestanu neznanje i nepravda.
Đó là giờ cao điểm khi các con rối giáo viên từ chối và bất công về thực đơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
reèi su usta njegovih nepravda i lukavstvo, neæe da se opameti da tvori dobro.
các lời miệng nó là gian ác và dối gạt; nó đã thôi ở khôn ngoan, và bỏ làm lành.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
gospode, boe moj! ako sam to uèinio, ako je nepravda u rukama mojim,
hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, nhược bằng tôi đã làm điều ấy, và có sự gian ác nơi tay tôi;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ta æemo, dakle, na to reæi? eda li je nepravda u boga? boe saèuvaj!
vậy chúng ta sẽ nói làm sao? có sự không công bình trong Ðức chúa trời sao? chẳng hề như vậy!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ako je bezakonje u ruci tvojoj, da ga ukloni, i ne da da nepravda bude u atorima tvojim,
bằng có tội ác trong tay ông, mà ông bỏ xa khỏi mình, chẳng để sự bất công ở trong trại mình,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i videvi jednom gde se èini nepravda, pomoe, i pokaja onog to mu se èinjae nepravda, i ubi misirca.
môi-se thấy có người hà hiếp một người trong đám họ, nên binh vực kẻ bị hà hiếp và đánh người Ê-díp-tô để báo thù cho.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nepravda koja se èini meni i mom telu neka dodje na vavilon, reæi æe stanovnica sionska, i krv moja na stanovnike haldejske, govoriæe jerusalim.
dân cư si-ôn sẽ nói rằng: nguyền sự bạo ngược đã làm cho ta, và xác thịt ta xuống trên ba-by-lôn! giê-ru-sa-lem sẽ nói rằng: nguyền cho huyết ta đổ trên dân cư canh-đê!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ako li nepravda naa boiju pravdu podie, ta æemo reæi? eda li je bog nepravedan kad se srdi? po èoveku govorim:
song nếu sự không công bình của chúng ta tỏ ra sự công bình của Ðức chúa trời, thì sẽ nói làm sao? khi Ðức chúa trời giáng cơn giận thì ngài không công bình sao? (tôi nói như cách người ta nói).
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a kad pavle htede da otvori usta, reèe galion jevrejima: da je kakva nepravda bila ili zlo delo, po dunosti posluao bih vas, o jevreji!
phao-lô vừa toan mở miệng trả lời, thì ga-li-ôn nói cùng dân giu-đa rằng: hãy người giu-đa, giá như về nỗi trái phép hay tội lỗi gì, thì theo lẽ phải, ta nên nhịn nhục nghe các ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
da bi se osvetila nepravda uèinjena na sedamdeset sinova jerovalovih, i krv njihova da bi dola na avimeleha brata njihovog, koji ih ubi, i na sihemljane, koji ukrepie ruku njegovu da ubije braæu svoju.
để báo thù tội sát nhơn đã phạm cùng bảy mươi con trai giê-ru-ba-anh, và khiến huyết họ đổ lại trên a-bi-mê-léc, là anh đã giết họ, cùng đổ trên người si-chem đã giúp hắn giết anh em mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
opet videh sve nepravde koje se èine pod suncem, i gle, suze onih kojima se èini nepravda, i nemaju ko bi ih poteio ni snage da se izbave iz ruku onih koji im èine nepravdu; nemaju nikoga da ih potei.
ta xây lại, xem xét mọi sự hà hiếp làm ra ở dưới mặt trời; kìa, nước mắt của kẻ bị hà hiếp, song không ai an ủi họ! kẻ hà hiếp có quyền phép, song không ai an ủi cho kẻ bị hà hiếp!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: