検索ワード: njegove (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

njegove

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ne njegove.

ベトナム語

không phải của hắn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a njegove?

ベトナム語

của anh ta bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- i njegove.

ベトナム語

và cũng rất giống của anh ta nữa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i njegove oči..

ベトナム語

và đôi mắt của nó...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

njegove jahte?

ベトナム語

du thuyền của ảnh? nó có 12 phòng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- njegove patike.

ベトナム語

cái gì? – giày của cậu ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- da, njegove reči.

ベトナム語

Đúng rồi anh bạn. Đó là lời của anh ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

do njegove smrti.

ベトナム語

tới khi ông ấy chết

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

daj mi njegove ruke!

ベトナム語

Đưa tay cậu ấy đây!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- od njegove sahrane.

ベトナム語

từ đám tang ông ấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 2
品質:

セルビア語

dvoličnost njegove vrste.

ベトナム語

bản tính đối ngẫu của hắn..

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i sve njegove robove?

ベトナム語

tất cả nô lệ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i njegove jezive ćerke.

ベトナム語

và con gái đáng sợ của mình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mislim, zbog njegove časti.

ベトナム語

Ý tôi là vì sự vinh hạnh của nó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-samo miris njegove kolonjske.

ベトナム語

- chỉ có mùi kem cạo râu hắn thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- jeste čuli njegove pjesme?

ベトナム語

tôi xin lỗi. anh đã nghe những bài hát của anh ấy chưa?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bojali su se njegove snage.

ベトナム語

họ sợ hãi sức mạnh của anh ý.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"i njegove sestre, drusile."

ベトナム語

'và em gái, drusilla.'

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

- možda nakon njegove svirke...

ベトナム語

- có lẽ sau khi nó chơi...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bacaš njegove stvari? -ne. ne.

ベトナム語

- dì định vứt chúng đi sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,751,197,678 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK