プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nije tajna da su deca iz takvih krajeva potencijalna opasnost.
chẳng có gì lạ khi lũ trẻ ổ chuột là mối đe dọa tiềm tàng cho xã hội.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to radiŠ veÆ 5 min. trebaju nam potencijalna mesta gde Æe osloboditi virus Što pre.
chúng ta cần những địa điểm nơi hắn có thể giải phóng virus càng sớm càng tốt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izveštaji su da autobus i dalje kruži... ..po aerodromu l.a. ..potencijalna katastrofalna situacija.
người ta vẫn thông báo chiếc xe tiếp tục chạy vòng vòng... trong sân bay, ...tình trạng khá nguy hiểm,
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tako puno ljudi je bilo povređeno zbog mene i kada sam pogledao u tebe, sve šta sam video je bila još jedna potencijalna žrtva moje oholosti.
Đã quá nhiều người bị tổn thương vì tôi, và khi tôi nhìn vào cậu, tôi chỉ thấy rằng cậu sẽ trở thành một nạn nhân khác chỉ vì tính ngạo mạn của tôi và phải, tôi đã tạo ra mớ hỗn độn này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: