検索ワード: prevoza (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

prevoza

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

prevoza budućnosti.

ベトナム語

phương tiện vận chuyển của tương lai.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

evo našeg prevoza.

ベトナム語

xe của ta đây rồi

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

doveccu vam cefa prevoza.

ベトナム語

tôi sẽ đưa hai người tới chỗ trưởng bộ phận trung chuyển.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ah, evo našeg prevoza.

ベトナム語

À, đó là phương tiện của ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nakon plaćanja surinog prevoza?

ベトナム語

sau khi trừ hết các khoản?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gde god možete, koristite sredstva javnog prevoza.

ベトナム語

nơi nào bạn có thể, hãy đi tàu điện hoặc phương tiện công cộng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a kad smo kod prevoza mogao bih ja da ga iskoristim

ベトナム語

không lên thì tôi lên. - leo lên đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

došla sam zbog novog načina prevoza i održivosti istog.

ベトナム語

tôi tới đây dự hội chợ triển lãm nguồn năng lượng vận chuyển mới.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hoću da se to večeras uradi. naši prijatelji su čuli da bi chavezova banda mogla pokušati da ga oslobodi tokom prevoza.

ベトナム語

vâng, tối nay tôi sẽ làm.... đồng bọn của chavez đã cố chống cự trong suốt chuyến chuyên chở.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nakon što sam primio tvoju poruku, promenio sam dva prevoza, obišao dva puta oko viktorija parka, kao neki ludak.

ベトナム語

sau khi nhận được tin nhắc của anh, tôi bắt gặp 2 ống cao su, đi bộ 2 vòng ở công viên victoria, như một thằng điên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

građani koj i zavise od javnog prevoza demonstriraju zbog lošeg stanja autobusa na kojima se štedi da bi se izgradila železnica koja ne koristi njihovim zajednicama.

ベトナム語

những người dân luôn sử dụng phương tiện đi lại công cộng đang biểu tình phản đối việc thiếu hụt xe buýt và bảo trì nhằm hỗ trợ xây dựng hệ thống đường tàu vốn dĩ không phục vụ cho cộng đồng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u to vreme, 35-o milimetarski nitratni film je bio toliko zapaljiv, da se rolne filma nisu smele unositi u vozila javnog prevoza.

ベトナム語

vào thời điểm đó, chỉ cần phim nitrate khung hình 35mm... cũng dễ bắt nổ đến mức bạn không thể mang một cuộn lên cái xe điện.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,689,284 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK