検索ワード: kaniyang (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

kaniyang

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

at naalaala nila ang kaniyang mga salita,

ベトナム語

họ bèn nhớ lại những lời Ðức chúa jêsus đã phán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

lahat ng uwak ayon sa kaniyang pagkauwak;

ベトナム語

các thứ quạ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at aasa sa kaniyang pangalan ang mga gentil.

ベトナム語

dân ngoại sẽ trông cậy danh người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at si simon ay kaniyang pinamagatang pedro;

ベトナム語

nầy là mười hai sứ đồ ngài đã lập: si-môn, ngài đặt tên là phi -e-rơ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at kaniyang binalot ng ginto ang mga querubin.

ベトナム語

người cũng bọc vàng cho hai chê-ru-bin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at nagtindig siya, at umuwi sa kaniyang bahay.

ベトナム語

người bại liền dậy mà trở về nhà mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang kaniyang patibayan ay nasa mga banal na bundok.

ベトナム語

cái nền ngài đã đặt trên các núi thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at kaniyang inabot yaon, at kumain sa harap nila.

ベトナム語

ngài nhận lấy mà ăn trước mặt môn đồ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at kaniyang inilagay ang tabing ng pintuan sa tabernakulo.

ベトナム語

người cũng xủ màn nơi cửa đền tạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ang karunungan ay pinatotohanan ng lahat ng kaniyang mga anak.

ベトナム語

song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at muling ipinagbadya ni job ang kaniyang talinghaga, at nagsabi,

ベトナム語

gióp cứ nói lẽ luận cao mình, mà rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ang lawin, at ang limbas, ayon sa kaniyang pagkalimbas;

ベトナム語

chim lão ưng và con diều, tùy theo loại chúng nó;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ako'y sa aking sinisinta, at ang kaniyang nasa ay sa akin.

ベトナム語

tôi thuộc về lương nhơn tôi, sự ước ao người hướng về tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang juda ay naging kaniyang santuario, ang israel ay kaniyang sakop.

ベトナム語

thì giu-đa trở nên đền thánh ngài, và y-sơ-ra-ên thành nước ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang kasamaan ng ephraim ay nababalot; ang kaniyang kasalanan ay nabubunton.

ベトナム語

sự gian ác của Ép-ra-im đã ràng buộc, tội lỗi nó đã giấu để.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ang ixio, at ang halkon, at ang lawin ayon sa kaniyang pagkalawin;

ベトナム語

con diều, con ó, và mọi thứ lão ưng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ako'y kaniyang pinatnubayan at pinalakad sa kadiliman, at hindi sa liwanag.

ベトナム語

ngài đã dắt ta và khiến ta bước đi trong tối tăm, chẳng bước đi trong sáng láng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

(bagaman hindi bumabautismo si jesus, kundi ang kaniyang mga alagad),

ベトナム語

(kỳ thiệt không phải chính Ðức chúa jêsus làm phép báp tem, nhưng là môn đồ ngài),

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at inihanda ni faraon ang kaniyang karro, at kaniyang ipinagsama ang kaniyang bayan:

ベトナム語

pha-ra-ôn bèn thắng xe và đem dân mình theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at kaniyang inilabas ang kaniyang bayan na may kagalakan, at ang kaniyang hirang na may awitan.

ベトナム語

ngài dẫn dân ngài ra cách hớn hở, dắt kẻ ngài chọn ra với bài hát thắng trận.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,759,357,661 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK