検索ワード: shromáždivše (チェコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Czech

Vietnamese

情報

Czech

shromáždivše

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

rozedřeli na mne ústa svá, potupně mne poličkujíce, proti mně se shromáždivše.

ベトナム語

chúng há miệng nghịch tôi, vả má tôi cách khinh thị; chúng hiệp nhau hãm đánh tôi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

kteřížto shromáždivše se s staršími a uradivše se, mnoho peněz dali žoldnéřům,

ベトナム語

các thầy bèn nhóm lại cùng các trưởng lão đặng bàn luận, xong rồi, thì họ cho những lính đó nhiều tiền bạc,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

tedy oni propuštěni jsouce, přišli do antiochie, a shromáždivše množství, dali jim list.

ベトナム語

vậy, khi các người đó đã từ giã hội thánh, xuống thành an-ti-ốt, nhóm hết thảy anh em lại và trao thơ cho.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

tedy muži ti shromáždivše se a nalezše daniele, an se modlí a pokorně prosí boha svého,

ベトナム語

bấy giờ những người đó nhóm lại, thấy Ða-ni-ên đương cầu nguyện nài xin trước mặt Ðức chúa trời mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

shromáždivše se pak muži izraelští z neftalím a z asser a ze všeho pokolení manassesova, honili madianské.

ベトナム語

người y-sơ-ra-ên, tức những người chi phái nép-ta-li, a-se và ma-na-se hiệp lại mà đuổi theo dân ma-đi-an.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

nebo shromáždivše se všickni izraelští k davidovi do hebronu, řekli: aj, my kost tvá a tělo tvé jsme.

ベトナム語

lúc ấy, cả y-sơ-ra-ên đều nhóm đến cùng Ða-vít tại hếp-rôn, mà nói rằng: kìa, chúng tôi vốn là xương thịt của ông.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

tedy hejtmané a úředníci ti shromáždivše se k králi, takto mluvili k němu: darie králi, na věky buď živ.

ベトナム語

các quan thượng thơ và trấn thủ đó bèn vào chầu vua và tâu rằng: hỡi vua Ða-ri-út, chúc vua sống đời đời!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a shromáždivše se Židé, kteříž byli v susan, také i čtrnáctého dne měsíce adar, zmordovali v susan tři sta mužů. ale k loupeži nevztáhli ruky své.

ベトナム語

dân giu-đa ở tại su-sơ cũng hiệp lại trong ngày mười bốn thánh của a-đa, và giết ba trăm người tại su-sơ; nhưng chúng không tra tay vào hóa tài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a najali sobě ze mzdy třidceti a dva tisíce vozů, a krále maachu i lid jeho. kteřížto přitáhše, položili se s vojskem naproti medaba. ammonitští také shromáždivše se z měst svých, přitáhli k té bitvě.

ベトナム語

chúng mướn cho mình ba vạn hai ngàn cỗ xe, vua xứ ma-a-ca với dân người; họ kéo đến đóng tại trước mê-đê-ba. dân am-môn từ các thành của họ nhóm lại đặng ra trận.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

ale muži ti shromáždivše se k králi, mluvili jemu: věz, králi, že jest takové právo u médských a perských, aby každá výpověd a nařízení, kteréž by král ustanovil, neproměnitelné bylo.

ベトナム語

nhưng các người đó nhóm lại cùng vua và tâu rằng: hỡi vua, xin biết rằng theo luật pháp của người mê-đi và người phe-rơ-sơ, hễ là cấm lịnh hay chỉ dụ nào mà vua đã lập định rồi, thì không thể thay đổi được.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,578,797 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK