検索ワード: civilisationen (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

civilisationen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

civilisationen er død.

ベトナム語

xã hội đã chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- civilisationen venter.

ベトナム語

- nền văn minh đang đợi. - cuối cùng cũng xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

civilisationen er istykker.

ベトナム語

chẳng còn cái gọi là văn minh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

endelig noget civilisationen.

ベトナム語

cuối cùng cũng đã ra khỏi nơi hẻo lánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- civilisationen er i forfald!

ベトナム語

nền văn minh đang dần suy sụp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi må tilbage til civilisationen.

ベトナム語

trở về thế giới văn minh thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

man skal lære at leve udenfor civilisationen.

ベトナム語

cô cần học cách tự sống tránh xa những mạng lưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- forkast civilisationen, særligt materielle ejendele.

ベトナム語

- hãy loại bỏ nền văn minh, đặc biệt là những của cải vật chất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- og civilisationen er fanget i et teknologisk forfald

ベトナム語

khiến con người buộc phải phát triển công nghệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da kain myrdede sin bror, bortviste gud ham fra civilisationen.

ベトナム語

khi cain giết em trai mình chúa đã trục xuất hắn khỏi nền văn minh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi er vidner til en kollision mellem civilisationen og jorden.

ベトナム語

chúng ta đang chứng kiến sự xung đột giữa nền văn minh chúng ta và trái Đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg mener, at civilisationen er en illusion, et falsk spil.

ベトナム語

tôi nói nền văn minh chỉ là ảo tưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg blev døbt som dreng, men lige nu er min eneste tro civilisationen.

ベトナム語

họ đặt tên thánh cho tớ khi còn bé, nhưng giờ đây mục đích duy nhất của tớ là quyền công dân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg ved at vi stammer fra mægtige personer der gav civilisationen til verdenen.

ベトナム語

tôi biết rằng chúng ta là hậu duệ của một dòng giống mạnh mẽ, người đã trao văn hiến cho thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det jeg mener, er, at civilisationen smuldre, når vi har mest brug for den.

ベトナム語

tôi chỉ muốn nói nền văn minh vỡ vụn khi chúng ta cần nó nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hr. queen tilbragte fem år i ensomhed på en øde ø, afskåret fra civilisationen.

ベトナム語

anh queen đã trải qua năm năm ẩn dật trên một đảo hoang, bị tách biệt khỏi nền văn minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da jeg ville beskytte civilisationen og redde planeten blev jeg og mine folk spærret inde i fantomzonen.

ベトナム語

và để đáp lại nỗ lực bảo vệ nền văn minh của chúng ta và cứu hành tinh của chúng ta, ta và những sĩ quan của mình bị đày tới vùng bóng ma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

min mor fik mig til at forstå, at civilisationen er en pyramide. nogen er vigtigere end andre.

ベトナム語

mẹ của tôi... đã làm tôi hiểu rằng mọi xã hội loài người là một cái kim tự tháp... và ở đó một vài sinh mạng luôn luôn quan trọng hơn số còn lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvem ville ikke føle sig kaldet til at handle ved udsigten til at miste alt, hvad de kender og har kært? for at redde civilisationen ville jeg vise dens kollaps.

ベトナム語

Để cứu lấy nền văn minh, tôi sẽ để cho nó sụp đổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

sig mig, skolelærerinde... fra et rent moralsk perspektiv i betragtning af, at vi repræsenterer dyden og civilisationen... synes du, det jeg gjorde mod franklin, var civiliseret?

ベトナム語

nói tôi nghe, cô giáo trên quan điểm đạo đức trong sáng luôn đinh ninh rằng chúng ta đại diện cho phe của thiện lương và văn minh cô có nghĩ rằng việc tôi làm với franklin là việc làm của người văn minh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,843,990 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK