来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
civilisationen er død.
xã hội đã chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- civilisationen venter.
- nền văn minh đang đợi. - cuối cùng cũng xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
civilisationen er istykker.
chẳng còn cái gọi là văn minh nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
endelig noget civilisationen.
cuối cùng cũng đã ra khỏi nơi hẻo lánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- civilisationen er i forfald!
nền văn minh đang dần suy sụp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi må tilbage til civilisationen.
trở về thế giới văn minh thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man skal lære at leve udenfor civilisationen.
cô cần học cách tự sống tránh xa những mạng lưới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- forkast civilisationen, særligt materielle ejendele.
- hãy loại bỏ nền văn minh, đặc biệt là những của cải vật chất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- og civilisationen er fanget i et teknologisk forfald
khiến con người buộc phải phát triển công nghệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da kain myrdede sin bror, bortviste gud ham fra civilisationen.
khi cain giết em trai mình chúa đã trục xuất hắn khỏi nền văn minh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi er vidner til en kollision mellem civilisationen og jorden.
chúng ta đang chứng kiến sự xung đột giữa nền văn minh chúng ta và trái Đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg mener, at civilisationen er en illusion, et falsk spil.
tôi nói nền văn minh chỉ là ảo tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg blev døbt som dreng, men lige nu er min eneste tro civilisationen.
họ đặt tên thánh cho tớ khi còn bé, nhưng giờ đây mục đích duy nhất của tớ là quyền công dân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ved at vi stammer fra mægtige personer der gav civilisationen til verdenen.
tôi biết rằng chúng ta là hậu duệ của một dòng giống mạnh mẽ, người đã trao văn hiến cho thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det jeg mener, er, at civilisationen smuldre, når vi har mest brug for den.
tôi chỉ muốn nói nền văn minh vỡ vụn khi chúng ta cần nó nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hr. queen tilbragte fem år i ensomhed på en øde ø, afskåret fra civilisationen.
anh queen đã trải qua năm năm ẩn dật trên một đảo hoang, bị tách biệt khỏi nền văn minh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da jeg ville beskytte civilisationen og redde planeten blev jeg og mine folk spærret inde i fantomzonen.
và để đáp lại nỗ lực bảo vệ nền văn minh của chúng ta và cứu hành tinh của chúng ta, ta và những sĩ quan của mình bị đày tới vùng bóng ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
min mor fik mig til at forstå, at civilisationen er en pyramide. nogen er vigtigere end andre.
mẹ của tôi... đã làm tôi hiểu rằng mọi xã hội loài người là một cái kim tự tháp... và ở đó một vài sinh mạng luôn luôn quan trọng hơn số còn lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvem ville ikke føle sig kaldet til at handle ved udsigten til at miste alt, hvad de kender og har kært? for at redde civilisationen ville jeg vise dens kollaps.
Để cứu lấy nền văn minh, tôi sẽ để cho nó sụp đổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sig mig, skolelærerinde... fra et rent moralsk perspektiv i betragtning af, at vi repræsenterer dyden og civilisationen... synes du, det jeg gjorde mod franklin, var civiliseret?
nói tôi nghe, cô giáo trên quan điểm đạo đức trong sáng luôn đinh ninh rằng chúng ta đại diện cho phe của thiện lương và văn minh cô có nghĩ rằng việc tôi làm với franklin là việc làm của người văn minh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: