プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
se, capuas glorværdige mester.
nhìn kìa, nhà vô Địch huy hoàng của capua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg vil føre dem i den glorværdige kamp.
ta sẽ dẫn chúng vào một trận chiến vinh quang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det europæiske år for vores glorværdige revolution.
năm cách mạng vĩ đại của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lad os drikke og mindes denne glorværdige dag...
cùng tôi uống một chút và làm sống lại ngày vinh quang này...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denne glorværdige fejltagelse ville for altid jage ham.
sai lầm lớn đó sẽ mãi ám ảnh ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"drag ikke vores glorværdige leder ind i dit forræderi!
Đừng lôi kéo tên tuổi stalin vĩ đại vào sự phản bội của mi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
en gravskrift til at fejre vores... glorværdige sejr i guadalcanal.
chiến thắng lẫy lừng của chúng ta ở guadalcanal..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
skål for en vidunderlig spændende første dag og for den sikre landing af vores glorværdige leder.
cho một ngày khởi đầu tuyệt diệu và lần hạ cánh an toàn của vị thủ lĩnh cao quý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denne glorværdige march, som vil blive betragtet som en af de største protestdemonstrationer, er her, i hovedstaden i alabama.
cuộc diễn hành đầy uy lực này, sẽ được kể như một trong những... cuộc xuống đường vĩ đại nhất của sự phản kháng và tiến bộ, chấm dứt ở đây trong Điện alabama, vì một lý do quan yếu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
reg, v ores glorværdige leder og grundlæggeren af ffj, vil k oordinere aktionen. han udfører ikk e terrorhandlinger, da han har dårlig ryg.
reg, lãnh tụ vĩ đại và là người sáng lập m.n.j. của chúng ta, sẽ phối hợp tác chiến ở trên miệng cống, mặc dù ảnh không tham gia trực tiếp vào một hoạt động khủng bố nào vì bị đau lưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alligevel, store konge, beklager jeg at måtte trække mig, halen er musens ære og glorværdighed.
cũng thế cả thôi, thưa đức vua. con nghĩ con nên rút lui, vì cái đuôi là là một niềm vinh dự, niềm vinh quang của 1 chú chuột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: