検索ワード: glorværdige (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

glorværdige

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

se, capuas glorværdige mester.

ベトナム語

nhìn kìa, nhà vô Địch huy hoàng của capua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vil føre dem i den glorværdige kamp.

ベトナム語

ta sẽ dẫn chúng vào một trận chiến vinh quang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det europæiske år for vores glorværdige revolution.

ベトナム語

năm cách mạng vĩ đại của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lad os drikke og mindes denne glorværdige dag...

ベトナム語

cùng tôi uống một chút và làm sống lại ngày vinh quang này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

denne glorværdige fejltagelse ville for altid jage ham.

ベトナム語

sai lầm lớn đó sẽ mãi ám ảnh ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"drag ikke vores glorværdige leder ind i dit forræderi!

ベトナム語

Đừng lôi kéo tên tuổi stalin vĩ đại vào sự phản bội của mi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

en gravskrift til at fejre vores... glorværdige sejr i guadalcanal.

ベトナム語

chiến thắng lẫy lừng của chúng ta ở guadalcanal..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

skål for en vidunderlig spændende første dag og for den sikre landing af vores glorværdige leder.

ベトナム語

cho một ngày khởi đầu tuyệt diệu và lần hạ cánh an toàn của vị thủ lĩnh cao quý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

denne glorværdige march, som vil blive betragtet som en af de største protestdemonstrationer, er her, i hovedstaden i alabama.

ベトナム語

cuộc diễn hành đầy uy lực này, sẽ được kể như một trong những... cuộc xuống đường vĩ đại nhất của sự phản kháng và tiến bộ, chấm dứt ở đây trong Điện alabama, vì một lý do quan yếu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

reg, v ores glorværdige leder og grundlæggeren af ffj, vil k oordinere aktionen. han udfører ikk e terrorhandlinger, da han har dårlig ryg.

ベトナム語

reg, lãnh tụ vĩ đại và là người sáng lập m.n.j. của chúng ta, sẽ phối hợp tác chiến ở trên miệng cống, mặc dù ảnh không tham gia trực tiếp vào một hoạt động khủng bố nào vì bị đau lưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alligevel, store konge, beklager jeg at måtte trække mig, halen er musens ære og glorværdighed.

ベトナム語

cũng thế cả thôi, thưa đức vua. con nghĩ con nên rút lui, vì cái đuôi là là một niềm vinh dự, niềm vinh quang của 1 chú chuột.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,141,172 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK