プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
der er så meget hemmeligholdelse.
có quá nhiều bí mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
triade-samfundet er bygget på hemmeligholdelse.
chẳng ai biết họ là ai, ai cầm điều khiểm họ, ai cầm đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og hun elsker hemmeligholdelse hendes svagheder som styrker.
bà ta luôn che lấp điểm yếu như là điểm mạnh của mình
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hemmeligholdelse blev den største bekymring, og de stolede på mig.
t-x-x... giữ bí mật trở thành mối quan tâm chính... và vì một lý do nào đó... họ tin tưởng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvorfor den improviseret laboratorium, jeg mener, hvorfor al den hemmeligholdelse?
tại sao phải dùng phòng thí nghiệm này? tại sao tất cả đều bí mật?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "hemmeligholdte, i tavshed indstøbte. "
- "'giữ trong bí mật và trong im lặng... '"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています