検索ワード: integritet (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

integritet.

ベトナム語

thật chính trực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

integritet?

ベトナム語

toàn vẹn.?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ham integritet.

ベトナム語

ham thì đạo đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vinduet integritet 31%.

ベトナム語

Độ bền của kính còn 31 %.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det handler om integritet.

ベトナム語

Đây là một vấn đề chuyên môn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den her seriemorder har integritet.

ベトナム語

không, tên này chính trực hơn 1 chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg hader bare folk uden integritet.

ベトナム語

nếu mà tôi ghét ai đấy, thì tên đó đúng là phế rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har integritet, det kan jeg lide.

ベトナム語

cô có được sự chính trực. tôi thích cái đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

integritet, hårdt arbejde. familie.

ベトナム語

Điều quan trọng nhất trong làm ăn là trung thực, nhất quán, chăm chỉ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en luder kan stadig have integritet.

ベトナム語

gái điếm vẫn có thể giữ được sự liêm chính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"missionens integritet." det kan jeg lide.

ベトナム語

"sự toàn vẹn của nhiệm vụ." tôi thích vậy. không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

integritet kan ikke gøres op i penge.

ベトナム語

anh không thể tính được giá cả của sự chính trực đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- godt din journalistiske integritet er så dårlig.

ベトナム語

phóng viên các vị nhiệt tình hơi quá rồi đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

med piger af den ypperste kvalitet og integritet.

ベトナム語

với những cô gái hoàn hảo và trinh nguyên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du er militær mand, en mand af ære og integritet.

ベトナム語

anh là lính quân đội, một người đàn ông kinh dị và chính trực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

integritet for ti år siden var jeg i selvsamme sko.

ベトナム語

10 năm trước tôi cũng giống như anh bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

min tro på amerikanske reklamers integritet er delvis genoprettet.

ベトナム語

sao? tôi đã phục hồi niềm tin vào quảng cáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis vi arbejder med disse mennesker, vil vores integritet...

ベトナム語

nếu còn hợp tác với họ, tính liêm chính của chúng ta...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den sikrer fuselagens integritet og holder ydelse til vægtforholdet nede.

ベトナム語

như vậy sẽ đảm bảo phần thân nguyên vẹn trong khi duy trì tỉ lệ năng lượng và trọng lượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for missionens integritet, har jeg ikke gjort noget som ikke er aftalt.

ベトナム語

cho tính nhất quán của nhiệm vụ, tôi không làm bất kì mà mình chưa thoả thuận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,155,060 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK