プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
integritet.
thật chính trực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
integritet?
toàn vẹn.?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ham integritet.
ham thì đạo đức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vinduet integritet 31%.
Độ bền của kính còn 31 %.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det handler om integritet.
Đây là một vấn đề chuyên môn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den her seriemorder har integritet.
không, tên này chính trực hơn 1 chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg hader bare folk uden integritet.
nếu mà tôi ghét ai đấy, thì tên đó đúng là phế rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du har integritet, det kan jeg lide.
cô có được sự chính trực. tôi thích cái đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
integritet, hårdt arbejde. familie.
Điều quan trọng nhất trong làm ăn là trung thực, nhất quán, chăm chỉ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en luder kan stadig have integritet.
gái điếm vẫn có thể giữ được sự liêm chính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"missionens integritet." det kan jeg lide.
"sự toàn vẹn của nhiệm vụ." tôi thích vậy. không
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
integritet kan ikke gøres op i penge.
anh không thể tính được giá cả của sự chính trực đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- godt din journalistiske integritet er så dårlig.
phóng viên các vị nhiệt tình hơi quá rồi đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
med piger af den ypperste kvalitet og integritet.
với những cô gái hoàn hảo và trinh nguyên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du er militær mand, en mand af ære og integritet.
anh là lính quân đội, một người đàn ông kinh dị và chính trực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
integritet for ti år siden var jeg i selvsamme sko.
10 năm trước tôi cũng giống như anh bây giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
min tro på amerikanske reklamers integritet er delvis genoprettet.
sao? tôi đã phục hồi niềm tin vào quảng cáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis vi arbejder med disse mennesker, vil vores integritet...
nếu còn hợp tác với họ, tính liêm chính của chúng ta...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den sikrer fuselagens integritet og holder ydelse til vægtforholdet nede.
như vậy sẽ đảm bảo phần thân nguyên vẹn trong khi duy trì tỉ lệ năng lượng và trọng lượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for missionens integritet, har jeg ikke gjort noget som ikke er aftalt.
cho tính nhất quán của nhiệm vụ, tôi không làm bất kì mà mình chưa thoả thuận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: