検索ワード: overvinde (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

overvinde.

ベトナム語

vượt qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

overvinde denne ting?

ベトナム語

Đánh bại bệnh dịch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

improvision, tilpasse, overvinde.

ベトナム語

Ứng biến, thích nghi, vượt qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

sammen kan vi overvinde alt.

ベトナム語

rồi ta sẽ chiến thắng tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvordan kan jeg overvinde ham?

ベトナム語

làm sao tôi qua mắt anh ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- mor kunne ikke overvinde det ...

ベトナム語

mẹ không thể thoát khỏi bệnh này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

man behøver ikke overvinde frygt.

ベトナム語

nỗi sợ hãi không cần chế ngự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

– jeg lærer at overvinde frygt.

ベトナム語

cháu đang học cách chế ngự nỗi sợ hãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den er nærmest umulig at overvinde.

ベトナム語

-hầu hết không thể dừng lại được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- frygt er det sværeste at overvinde.

ベトナム語

nỗi sợ hãi là thứ khó khắc phục nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

om man er besluttet på at overvinde alt.

ベトナム語

kiên trì vượt qua bất cứ chướng ngại nào...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har set dig overvinde frygten gang på gang.

ベトナム語

tôi đã nhìn thấy anh vượt qua tất cả những nỗi sợ hãi mà anh từng đối diện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men det er den svaghed, som vi skal overvinde.

ベトナム語

nhưng đó chính là điểm yếu ta phải vượt qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dine fjender bliver vist ikke nemme at overvinde.

ベトナム語

những kẻ đó... không dễ bị đánh bại đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis du vil overvinde en gud, må du blive en.

ベトナム語

nếu muốn đánh bại một vị thần, phải trở thành một vị thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg skal på en eller anden måde overvinde oozaru.

ベトナム語

con phải làm mặc dù không còn cách nào khác để đánh bại oozaru

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg mente selv, jeg kunne overvinde enhver forhindring.

ベトナム語

tôi đã tự nhủ rằng có thể vượt qua bất kỳ sự kiểm tra nào mà một người Đàn ông bình thường có thể làm được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den eneste måde vi kunne overvinde dem på var indefra.

ベトナム語

cách duy nhất để chúng ta đánh bại liên minh là từ bên trong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den med magten til at overvinde mørkets herre nærmer sig.

ベトナム語

kẻ có quyền năng đánh bại chúa tể hắc ám sẽ xuất hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

generationers og århundreders fejl fik konsekvenser, som vi kunne overvinde.

ベトナム語

phạm phải sai lầm với các thế hệ trước trong những thế kỷ trước dẫn đến những hậu quả mà người ta có thể khắc phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,600,013 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK