Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
overvinde.
vượt qua.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
overvinde denne ting?
Đánh bại bệnh dịch?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
improvision, tilpasse, overvinde.
Ứng biến, thích nghi, vượt qua.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sammen kan vi overvinde alt.
rồi ta sẽ chiến thắng tất cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvordan kan jeg overvinde ham?
làm sao tôi qua mắt anh ấy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- mor kunne ikke overvinde det ...
mẹ không thể thoát khỏi bệnh này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
man behøver ikke overvinde frygt.
nỗi sợ hãi không cần chế ngự.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
– jeg lærer at overvinde frygt.
cháu đang học cách chế ngự nỗi sợ hãi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den er nærmest umulig at overvinde.
-hầu hết không thể dừng lại được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- frygt er det sværeste at overvinde.
nỗi sợ hãi là thứ khó khắc phục nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
om man er besluttet på at overvinde alt.
kiên trì vượt qua bất cứ chướng ngại nào...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg har set dig overvinde frygten gang på gang.
tôi đã nhìn thấy anh vượt qua tất cả những nỗi sợ hãi mà anh từng đối diện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men det er den svaghed, som vi skal overvinde.
nhưng đó chính là điểm yếu ta phải vượt qua.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dine fjender bliver vist ikke nemme at overvinde.
những kẻ đó... không dễ bị đánh bại đâu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvis du vil overvinde en gud, må du blive en.
nếu muốn đánh bại một vị thần, phải trở thành một vị thần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg skal på en eller anden måde overvinde oozaru.
con phải làm mặc dù không còn cách nào khác để đánh bại oozaru
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg mente selv, jeg kunne overvinde enhver forhindring.
tôi đã tự nhủ rằng có thể vượt qua bất kỳ sự kiểm tra nào mà một người Đàn ông bình thường có thể làm được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den eneste måde vi kunne overvinde dem på var indefra.
cách duy nhất để chúng ta đánh bại liên minh là từ bên trong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den med magten til at overvinde mørkets herre nærmer sig.
kẻ có quyền năng đánh bại chúa tể hắc ám sẽ xuất hiện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
generationers og århundreders fejl fik konsekvenser, som vi kunne overvinde.
phạm phải sai lầm với các thế hệ trước trong những thế kỷ trước dẫn đến những hậu quả mà người ta có thể khắc phục.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: