プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
es ist abgesichert.
nó ở trong đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat sich abgesichert.
hắn đã dự phòng trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir waren gut abgesichert.
chúng tôi mua bảo hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin abgesichert, sportsfreund.
tôi cũng chẳng được vui vẻ gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat sich doppelt abgesichert.
nó đã được chứng minh hai lần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
total abgesichert. kein risiko.
cần phải được an toàn, không được tiết lộ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das gebaude ist vollig abgesichert.
tòa nhà đã được phong tỏa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abgesichert@item:inmenu session type
phòng hư
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
jemand hat sie auf lebenszeit abgesichert.
có kẻ đã chu cấp cho cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der bereich um die moschee ist abgesichert.
baker đã đến đó rồi và đã bao vây nhà thờ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die aktuelle verbindung ist durch ssl abgesichert.
sự kết nối hiện thời bị ssl bảo mật.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
aktuelle verbindung ist nicht durch ssl abgesichert
sự kết nối hiện thời không bị ssl bảo mật.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
denken sie, ich hätte mich nicht abgesichert?
bà nghĩ tôi không có dự phòng sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ist es einmal abgesichert, bringen wir sie an bord.
một khi nó đảm bảo, chúng tôi sẽ mang ông lên...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hast den schwierigen h-500-container abgesichert.
anh bảo đảm cho h- 500 đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keine security. ihr vater hätte sich besser abgesichert.
từ những ngày mới đến cho tới lúc ta phải chia tay, thật khó để nói lời tạm biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da ich nun finanziell abgesichert bin, befördere ich mich zum oberst.
tôi sẽ dành tiền đó để đi khắp thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein teil des dokuments ist durch ssl abgesichert, der hauptteil jedoch nicht.
một phần của tài liệu này bị ssl bảo mật, còn phần chính không.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
der hauptteil des dokuments ist durch ssl abgesichert, andere teile jedoch nicht.
phần chính của tài liệu này bị ssl bảo mật, còn một số phần khác không.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
adams ist nicht abgesichert, schränkt aber die anzahl der ergebnisse pro seite auf 20 ein.
adams không có hàng rào an ninh nhưng giới hạn kết quả tìm kiếm 20kq/trang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: