検索ワード: abgesichert (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

abgesichert

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

es ist abgesichert.

ベトナム語

nó ở trong đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat sich abgesichert.

ベトナム語

hắn đã dự phòng trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir waren gut abgesichert.

ベトナム語

chúng tôi mua bảo hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin abgesichert, sportsfreund.

ベトナム語

tôi cũng chẳng được vui vẻ gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat sich doppelt abgesichert.

ベトナム語

nó đã được chứng minh hai lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

total abgesichert. kein risiko.

ベトナム語

cần phải được an toàn, không được tiết lộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das gebaude ist vollig abgesichert.

ベトナム語

tòa nhà đã được phong tỏa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

abgesichert@item:inmenu session type

ベトナム語

phòng hư

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jemand hat sie auf lebenszeit abgesichert.

ベトナム語

có kẻ đã chu cấp cho cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der bereich um die moschee ist abgesichert.

ベトナム語

baker đã đến đó rồi và đã bao vây nhà thờ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die aktuelle verbindung ist durch ssl abgesichert.

ベトナム語

sự kết nối hiện thời bị ssl bảo mật.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aktuelle verbindung ist nicht durch ssl abgesichert

ベトナム語

sự kết nối hiện thời không bị ssl bảo mật.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denken sie, ich hätte mich nicht abgesichert?

ベトナム語

bà nghĩ tôi không có dự phòng sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist es einmal abgesichert, bringen wir sie an bord.

ベトナム語

một khi nó đảm bảo, chúng tôi sẽ mang ông lên...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast den schwierigen h-500-container abgesichert.

ベトナム語

anh bảo đảm cho h- 500 đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine security. ihr vater hätte sich besser abgesichert.

ベトナム語

từ những ngày mới đến cho tới lúc ta phải chia tay, thật khó để nói lời tạm biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da ich nun finanziell abgesichert bin, befördere ich mich zum oberst.

ベトナム語

tôi sẽ dành tiền đó để đi khắp thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein teil des dokuments ist durch ssl abgesichert, der hauptteil jedoch nicht.

ベトナム語

một phần của tài liệu này bị ssl bảo mật, còn phần chính không.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der hauptteil des dokuments ist durch ssl abgesichert, andere teile jedoch nicht.

ベトナム語

phần chính của tài liệu này bị ssl bảo mật, còn một số phần khác không.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

adams ist nicht abgesichert, schränkt aber die anzahl der ergebnisse pro seite auf 20 ein.

ベトナム語

adams không có hàng rào an ninh nhưng giới hạn kết quả tìm kiếm 20kq/trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,794,331 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK