検索ワード: aggressiv (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

aggressiv

ベトナム語

hiếu chiến

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aggressiv.

ベトナム語

quá khích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sei aggressiv.

ベトナム語

nhanh lên. mau lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zu aggressiv?

ベトナム語

vì khi thấy, là tôi theo ngay. sao trước đó không cho tôi biết cô là ai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er wird aggressiv.

ベトナム語

nó trở nên hung hăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aggressiv-mordlüstern.

ベトナム語

Đó là hành động giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- passiv-aggressiv?

ベトナム語

gây hấn thụ động?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist sehr aggressiv.

ベトナム語

nguy hiểm quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es klingt... aggressiv.

ベトナム語

nghe có vẻ... dao kéo quá nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- immer so aggressiv.

ベトナム語

cứ luôn hay gây hấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- oh, bist du aggressiv ?

ベトナム語

-oh, anh là anh chàng nóng tính à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gras macht dich aggressiv.

ベトナム語

cần sa này đang làm cho em hung hăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die carpenters sind aggressiv ?

ベトナム語

ban nhạc the carpenters ảnh hưởng đến tính cách của tôi á? Ý tôi là ....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist etwas zu aggressiv.

ベトナム語

có lẽ đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du warst rücksichtslos. aggressiv.

ベトナム語

anh bất cẩn... khó ưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"war machine" war zu aggressiv.

ベトナム語

cổ máy chiến tranh nghe hơi hung hăng. Được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

prolemuris. die sind nicht aggressiv.

ベトナム語

chúng không hung dữ đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist aggressiv, unberechenbar, unheilbar.

ベトナム語

nó mạnh mẽ, khó lường bất trị

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die pferde werden zunehmend aggressiv.

ベトナム語

những con ngựa trở nên hung hăng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der tonfall war aggressiv, aber spielerisch.

ベトナム語

giọng của nó hung hăng nhưng khôi hài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,487,921 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK