プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- american express?
- american express?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
american news service?
hãng thông tấn? Ổng muốn nói gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- diese "american pie"
- những cái bánh mỹ đó là vớ vẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
american ballet theatre.
vé xem nhạc kịch tại nhà hát thành phố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"the american way of life".
tao đã viết về điều này, ...về cách sống của người mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
die volks american society ...
hội volks mỹ ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
""american idol" läuft gerade.
whoo, đang có american idol
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
joe bradley, american news service.
joe bradley, thông tấn xã mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der "american way of life".
Đó là lối sống mĩ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sie hat american 167 nach manila genommen.
cô ta đã đi chuyến 167, mỹ tới manila.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
darby, king james, new american standard?
dary, king james, hay là tiêu chuẩn mới của mĩ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-hi. paula abdul jurorin bei american idol
tôi là bruno.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "american eagles", die blauen, bitte.
- làm ơn cho một gói american eagles màu xanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
irgendwas wegen der american-express-rechnung.
có chuyện gì đó với hóa đơn american express.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie ist besessen von "old school american hip hop".
cô ấy là sinh viên nước ngoài... bị ám ảnh với hiphop mỹ truyền thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ich bleib hier und schau "american idol". niemals.
và cậu sẽ trút hết sự giận dữ và bực tức của mình lên " thằng em " của tụi nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sie arbeiteten an der tankstelle in american fork, wo er tankte.
unbelievable. Ông làm việc cho cây xăng ở american fork
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- die visa-karte ist gesperrt. nimm die american express.
tom này, thế visa cũng bị huỷ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den ersten menschen, der american football auf dem mond gespielt hat.
anh ấy là người đàn ông đầu tiên chơi bóng trên mặt trăng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cowell war noch bei "american idol als wir für sie tätig waren.
simon cowell lúc đó vẫn còn ở american idol làm giám khảo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています