検索ワード: arrogant (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

arrogant.

ベトナム語

luôn ngạo mạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

arrogant, faul.

ベトナム語

ngạo mạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du bist arrogant.

ベトナム語

mày ngạo mạn lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr seid so arrogant.

ベトナム語

thật là đồ thô lỗ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie arrogant bastard!

ベトナム語

Ông là tên khốn kiêu ngạo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sein ehrgeiz ist arrogant.

ベトナム語

tham vọng của hắn chính là thứ làm nên sự kiêu ngạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

100 tage mit mr. arrogant.

ベトナム語

100 ngày với mr kiêu ngạo 26 00:04:53,760 -- 00:04:57,218 cô nên cẩn thận hơn. suýt thì cô làm đau...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- oder bist du so arrogant?

ベトナム語

- hay chỉ là sự kiêu căng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er war arrogant und waghalsig.

ベトナム語

hắn ngạo mạn, điên rồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- junge, ist der typ arrogant!

ベトナム語

- gã này thật ngạo mạn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- manchmal bist du ziemlich arrogant.

ベトナム語

Đừng ra vẻ khôn lỏi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- liang bi ist arrogant und eingebildet.

ベトナム語

nhưng ông ấy lại không bao giờ hòa hợp được với sư tổ, cũng như với anh trai ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jia sidao ist für besonnenheit zu arrogant.

ベトナム語

hắn ta không thận trọng đến vậy. jia sidao quá kiêu ngạo để làm việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

buchinsky ist verrückt, arrogant und einfallsreich.

ベトナム語

buchinsky điên rồ, kiêu ngạo và đầy thủ đoạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du bist sehr arrogant in deiner gewissheit.

ベトナム語

anh rất kiêu ngạo trong sự chắc chắn của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du bist verzogen und eigensinnig und arrogant und faul.

ベトナム語

mày hư hỏng và ngoan cố và kiêu căng và lười biếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber er ist arrogant und sicher, dass er entkommt.

ベトナム語

và hắn rất ngạo mạn, tự tin là hắn sẽ thoát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auch er war unsäglich arrogant. wie er hier umherstolziert ist.

ベトナム語

Ông ta cũng rất kiêu ngạo, đi khệnh khạng trong lâu đài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

irgendwann werden sie neidisch. sie werden arrogant und blasen sich auf.

ベトナム語

nếu cậu bắt đầu ngưỡng mộ một ai đó, chẳng bao lâu cậu sẽ trở nên ghen tỵ... rồi cậu bắt đầu chứng tỏ mình, muốn thử sức mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr französischen spione. ihr seid über alle maßen arrogant. und auch noch so dumm.

ベトナム語

lũ gián điệp pháp các ngươi lúc nào cũng kiêu căng, và ngu ngốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,894,839 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK