プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
arrogant.
luôn ngạo mạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arrogant, faul.
ngạo mạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du bist arrogant.
mày ngạo mạn lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihr seid so arrogant.
thật là đồ thô lỗ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie arrogant bastard!
Ông là tên khốn kiêu ngạo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sein ehrgeiz ist arrogant.
tham vọng của hắn chính là thứ làm nên sự kiêu ngạo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
100 tage mit mr. arrogant.
100 ngày với mr kiêu ngạo 26 00:04:53,760 -- 00:04:57,218 cô nên cẩn thận hơn. suýt thì cô làm đau...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oder bist du so arrogant?
- hay chỉ là sự kiêu căng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er war arrogant und waghalsig.
hắn ngạo mạn, điên rồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- junge, ist der typ arrogant!
- gã này thật ngạo mạn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- manchmal bist du ziemlich arrogant.
Đừng ra vẻ khôn lỏi nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- liang bi ist arrogant und eingebildet.
nhưng ông ấy lại không bao giờ hòa hợp được với sư tổ, cũng như với anh trai ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jia sidao ist für besonnenheit zu arrogant.
hắn ta không thận trọng đến vậy. jia sidao quá kiêu ngạo để làm việc đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buchinsky ist verrückt, arrogant und einfallsreich.
buchinsky điên rồ, kiêu ngạo và đầy thủ đoạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du bist sehr arrogant in deiner gewissheit.
anh rất kiêu ngạo trong sự chắc chắn của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du bist verzogen und eigensinnig und arrogant und faul.
mày hư hỏng và ngoan cố và kiêu căng và lười biếng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber er ist arrogant und sicher, dass er entkommt.
và hắn rất ngạo mạn, tự tin là hắn sẽ thoát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
auch er war unsäglich arrogant. wie er hier umherstolziert ist.
Ông ta cũng rất kiêu ngạo, đi khệnh khạng trong lâu đài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
irgendwann werden sie neidisch. sie werden arrogant und blasen sich auf.
nếu cậu bắt đầu ngưỡng mộ một ai đó, chẳng bao lâu cậu sẽ trở nên ghen tỵ... rồi cậu bắt đầu chứng tỏ mình, muốn thử sức mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihr französischen spione. ihr seid über alle maßen arrogant. und auch noch so dumm.
lũ gián điệp pháp các ngươi lúc nào cũng kiêu căng, và ngu ngốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: