プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- das wird ausreichen.
- thượng lộ bình an.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das sollte nun ausreichen.
vậy là đủ rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der wird nicht ausreichen.
- không với cơn này. - xin ông hãy tin chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
300 werden nicht ausreichen.
300 người cũng sẽ không đủ đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- na, das wird nicht ausreichen.
sẽ không đủ mạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das wird nicht ausreichen, sir!
- thế là không đủ, thưa ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie dürfte kaum für eine sprengung ausreichen.
t#244;i kh#244;ng th#7875; t#7841;o ra n#259;ng l#432;#7907;ng t#7899;i h#7841;n. t#244;i kh#244;ng th#7875; l#224;m n#7893; n#243;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bakshi allein wird dafür nicht ausreichen.
một mình bakshi không bắt được hắn cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nein. ihn davon abzuhalten, wird nicht ausreichen.
không cần phải vậy đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
glaubst du wirklich, dass wir drei ausreichen werden?
cậu tin ba người chúng ta là đủ rồi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mich auf mich gestellt zu lassen, wird nicht ausreichen.
làm ơn đừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sie sagte, das 2 ausreichen, aber sie sind verschwunden.
- chúng tôi không có đủ lực lượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das allein würde ausreichen, um diese aktion abzubrechen.
nó củng cố thêm quan điểm của tôi rằng toàn bộ chiến dịch này cần phải hủy bỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
salz und eisen werden nicht ausreichen, um sie zu besiegen.
sẽ cần rất nhiều muối và sắt mới có thể đánh bại được mụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist ein weiter weg zum fluss, die zeit wird nicht ausreichen.
e rằng không đủ thời gian
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es wird nicht ausreichen, um sie von wyler und seiner familie fernzuhalten.
chưa đủ để giữ chúng xa wyler hoặc gia đình anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich dachte, es würde ausreichen, wenn man dich als kapuzenmann sehen würde.
tôi nghĩ chỉ cần người ta thấy anh mặc bộ đồ mũ trùm là đủ tốt rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihr beide. drei von euch sollten ausreichen, um lady schweinchen quieken zu lassen.
ba người các ngươi là vừa sức để làm cho con lơn kia kêu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- die beiden hängen da so tief drin, nur ein streit wird da nicht ausreichen.
- mấy đứa này lì lắm một vụ cãi nhau không ăn thua đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich dachte mir schon, dass die süßigkeiten nicht ausreichen werden, also erhöhe ich das angebot.
tôi nghĩ kẹo có khi ko đủ nên để tôi tăng thêm tiền cược.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: