검색어: ausreichen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

ausreichen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

- das wird ausreichen.

베트남어

- thượng lộ bình an.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das sollte nun ausreichen.

베트남어

vậy là đủ rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- der wird nicht ausreichen.

베트남어

- không với cơn này. - xin ông hãy tin chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

300 werden nicht ausreichen.

베트남어

300 người cũng sẽ không đủ đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- na, das wird nicht ausreichen.

베트남어

sẽ không đủ mạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- das wird nicht ausreichen, sir!

베트남어

- thế là không đủ, thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie dürfte kaum für eine sprengung ausreichen.

베트남어

t#244;i kh#244;ng th#7875; t#7841;o ra n#259;ng l#432;#7907;ng t#7899;i h#7841;n. t#244;i kh#244;ng th#7875; l#224;m n#7893; n#243;.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bakshi allein wird dafür nicht ausreichen.

베트남어

một mình bakshi không bắt được hắn cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nein. ihn davon abzuhalten, wird nicht ausreichen.

베트남어

không cần phải vậy đâu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

glaubst du wirklich, dass wir drei ausreichen werden?

베트남어

cậu tin ba người chúng ta là đủ rồi chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mich auf mich gestellt zu lassen, wird nicht ausreichen.

베트남어

làm ơn đừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- sie sagte, das 2 ausreichen, aber sie sind verschwunden.

베트남어

- chúng tôi không có đủ lực lượng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das allein würde ausreichen, um diese aktion abzubrechen.

베트남어

nó củng cố thêm quan điểm của tôi rằng toàn bộ chiến dịch này cần phải hủy bỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

salz und eisen werden nicht ausreichen, um sie zu besiegen.

베트남어

sẽ cần rất nhiều muối và sắt mới có thể đánh bại được mụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist ein weiter weg zum fluss, die zeit wird nicht ausreichen.

베트남어

e rằng không đủ thời gian

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es wird nicht ausreichen, um sie von wyler und seiner familie fernzuhalten.

베트남어

chưa đủ để giữ chúng xa wyler hoặc gia đình anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich dachte, es würde ausreichen, wenn man dich als kapuzenmann sehen würde.

베트남어

tôi nghĩ chỉ cần người ta thấy anh mặc bộ đồ mũ trùm là đủ tốt rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr beide. drei von euch sollten ausreichen, um lady schweinchen quieken zu lassen.

베트남어

ba người các ngươi là vừa sức để làm cho con lơn kia kêu rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- die beiden hängen da so tief drin, nur ein streit wird da nicht ausreichen.

베트남어

- mấy đứa này lì lắm một vụ cãi nhau không ăn thua đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich dachte mir schon, dass die süßigkeiten nicht ausreichen werden, also erhöhe ich das angebot.

베트남어

tôi nghĩ kẹo có khi ko đủ nên để tôi tăng thêm tiền cược.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,374,555 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인