検索ワード: bürgern (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

bürgern

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

brd-bürgern zugestimmt.

ベトナム語

cho phép công dân tây Đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bürgern von rang und herkunft.

ベトナム語

câu trả lời của pháp quan ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie wollen sie das den bürgern verkaufen?

ベトナム語

làm sao ông nói với mọi người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"ich entschuldige mich bei den bürgern von los angeles.

ベトナム語

tôi xin lỗi toàn thể người dân los angeles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

das glück sei capua und seinen würdigen bürgern hold.

ベトナム語

vận may cho capua, và tất cả thần dân ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mir ist wichtig, dass diese waffe den bürgern ausgehändigt wird.

ベトナム語

Ưu tiên hàng đầu của tôi là lấy cái vũ khí người sắt đó và giao nộp nó cho người dân cảu hợp chủng quốc hoa kỳ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

im großen und ganzen scheint cahill ein aufrechter bürgern zu sein.

ベトナム語

theo tình tiết, cahill có vẻ là một công dân mẫu mực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

rom ist eine republik, und wir beide sind nur bürger unter bürgern.

ベトナム語

rome theo thể chế cộng hòa và con và ta đang là những công dân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

diese regierungsform nutzt nicht nur den bürgern, sondern auch dem staat.

ベトナム語

dùng lễ nghĩa trị quốc là phúc của nhân dân

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn es den bürgern von lu zum nutzen gereicht, dann kümmert mich das nicht.

ベトナム語

vì dân chúng và xã tắc nước lỗ, mệt ta cũng chịu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

einige dokumente wurden von einer privaten zusammenkunft von bürgern in monterey gestohlen.

ベトナム語

vài tài liệu đã bị lấy cắp từ 1 bữa tiệc riêng của vài công dân ở khu monterey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dass ein bürgermeister so tief sinkt, 30000 hart arbeitenden bürgern ihr zuhause wegzunehmen!

ベトナム語

tôi chưa từng thấy một thị trưởng thành phố nào luồn cúi như thế để cướp nhà của 30000 người lao động new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und im namen von mir... unseres neugewählten sheriffs und lino, und den bürgern von brick mansions

ベトナム語

xin tự giới thiệu, cảnh trưởng mới chỉ định và lino công dân của khu nhà gạch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist an der zeit, dass den bürgern gothams klar wird, dass sie für sich selbst einstehen müssen.

ベトナム語

Đến lúc người dân của gotham nhận ra rằng họ phải đứng lên vì bản thân họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir sind den in algerien gestorbenen soldaten verpflichtet, und drei millionen französischen bürgern, die dort leben.

ベトナム語

việc làm của chúng tôi là cho những chiến sĩ đã ngã xuống trên chiến trường algérie và cho ba triệu người pháp đã và đang sống ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und beria und sema waren häupter der vaterhäuser unter den bürgern zu ajalon; sie verjagten die zu gath.

ベトナム語

lại sanh bê-ri-a và sê-ma; hai người làm trưởng tộc của dân cư a-gia-lôn, và đã đuổi dân thành gát.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dies sind die kinder ehuds (die da häupter waren der vaterhäuser unter den bürgern zu geba und zogen weg gen manahath,

ベトナム語

Ðây là các con trai của Ê-hút; những người ấy đều làm trưởng tộc của dân ghê-ba; dân ấy bị bắt làm phu tù dẫn đến đất ma-na-hát;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

joan ist nur eine von vielen bürgern... wenn nicht so was eine veränderung der sicht auf das leben hervorruft, was dann?

ベトナム語

đó là do chính bạn, tự bạn phải quyết định chọn sống hay chết có gì khác biệt trong cuộc sống đâu tôi chẳng thấy có gì thay đổi cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zuerst möchte ich den bürgern von gotham versichern, dass alles nötige getan wird, um die von dem joker verübten morde aufzuklären.

ベトナム語

thứ nhất, để cam đoan với cư dân của gotham rằng những việc cần làm để ngăn chặn joker đang được thực hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so wird er ein heiligtum sein, aber ein stein des anstoßes und ein fels des Ärgernisses den beiden häusern israel, zum strick und fall den bürgern zu jerusalem,

ベトナム語

ngài sẽ là nơi thánh, nhưng cũng là hòn đá vấp ngã, vầng đó vướng mắc cho cả hai nhà y-sơ-ra-ên, và là bẫy cùng lưới cho dân cư thành giê-ru-sa-lem vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,127,826 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK