プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- wir haben bedürfnisse.
tớ sợ. Được rồi, tớ có máu buồn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unsere bedürfnisse sind groß.
chúng ta cần rất nhiều thứ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und alle bedürfnisse des lebens...
và toàn bộ như cầu cuộc sống...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie hat nur... diese bedürfnisse.
nó chỉ... có những thôi thúc đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unstillbare bedürfnisse... vorzüglicher schmerz...
ham muốn vô biên, đau đớn tột cùng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kore kümmert sich um meine bedürfnisse.
kore sẽ ở đây với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denk nicht über seine bedürfnisse nach!
anh đừng quá lo lắng cho những gì hắn cần
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok, ich glaube, alle bedürfnisse sind gedeckt.
mọi người, mọi người nhất định hài lòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man befahl mir, seine bedürfnisse zu befriedigen.
tôi được lệnh chăm sóc ông ta. Ông ta chẳng ý nghĩa gì đối với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eure primitiven bedürfnisse ekeln mich an, raus hier!
chúng ta có việc phải làm rồi. nhu cầu cơ bản của con người thật tởm. ra khỏi đây nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wollen wir uns nicht ein paar bedürfnisse erfüllen?
anh không muốn tận hường cuộc sống một chút sao? mmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ein mann hat bedürfnisse... - erspare mir das melodrama.
Được, cậu hứa không nói lại với ai nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das bedürfnis nach frieden überwiegt die bedürfnisse der schwarzen.
tôi nói sự cần thiết của hòa bình còn cao hơn sự cần thiết của người da Đen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
doctor, die bedürfnisse von vielen überlagern die von wenigen.
bác sĩ, nhu cầu của đa số luôn thắng nhu cầu của thiểu số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir brauchen sie dort, um verbindungen für unsere bedürfnisse herzustellen.
chúng tôi cần có anh ở đó để chế ra các hợp chất đặc biệt theo nhu cầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
habe ich nicht für sie gesorgt, mich um ihre bedürfnisse gekümmert?
ta không cung ứng cho cô, đáp ứng nhu cầu của cô à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sag ihm, du musst dich um die bedürfnisse deines ehemannes kümmern.
nói là em đang bận phục vụ chồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihr könntet die bedürfnisse der armen für eine gesundheitsversrogung und erziehung ignorieren.
bỏ qua những nhu cầu của người nghèo mà giáo dục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber wir sind gut und wir werden uns um alle, alle eure bedürfnisse kümmern!
nhưng chúng tôi rất tử tế và chúng tôi sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của ngài!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eine leidenschaftliche aktivistin für die einfachen bedürfnisse der bevölkerung und gegen die kleinen ungerechtigkeiten des lebens.
hoạt động cho những nhu câu đơn giản của con người và chống lại những điều bất luật pháp .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: