検索ワード: einzusetzen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

einzusetzen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

was bist du bereit, dafür einzusetzen?

ベトナム語

không, câu hỏi là: có sẵn lòng đánh cược không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich versuchte nur, ihren jargon einzusetzen.

ベトナム語

tôi chỉ đang cố sử dụng ngôn ngữ trái đất để truyền tải ý nghĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich werde versuchen das geld sinnvoll einzusetzen.

ベトナム語

tôi sẽ cố dùng số tiền ông gửi để sống tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hyhy schafft es nicht, sein ultimate einzusetzen.

ベトナム語

hyhy không thể tung ra tuyệt kỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und wo plant er, diese armee einzusetzen?

ベトナム語

và hắn tính hành quân đi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist riskant, ex-militär-security einzusetzen.

ベトナム語

cô thật mạo hiểm khi sử dụng hàng thải của quân đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es wäre unmöglich die veralteten papierunterlagen wieder einzusetzen.

ベトナム語

sẽ không thể củng cố lại những giấy tờ lỗi thời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nein. ich versprach es immer nur zum guten einzusetzen.

ベトナム語

cậu ta đã thề sẽ chỉ dùng nó vào việc tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zu feige, sich für menschen wie mrs. cardenas einzusetzen.

ベトナム語

sợ đứng ra vì mọi người như bà cardenas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es wäre eine missachtung der vorschriften, ihn ohne anhörung einzusetzen.

ベトナム語

ryan, ông không cần phục chức vĩnh viễn cho tôi. không ai ở đây biết được nhiều thông tin về vụ này như tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nun, manchmal ersucht man mich, ihn für den herrgott einzusetzen.

ベトナム語

Đôi khi tôi được yêu cầu dùng nó theo ý chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als ich begann dynamit einzusetzen glaubte ich an viele dinge.

ベトナム語

khi tôi tập tành chơi thuốc nổ, tôi đã tin tưởng vào nhiều thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist die fähigkeit, dein herz und deinen verstand richtig einzusetzen.

ベトナム語

mà phải từ trong lý trí và con tim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast die kühnheit, meine eigenen zaubersprüche gegen mich einzusetzen?

ベトナム語

ngươi muốn dùng lời nguyền của ta sao, potter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bitte sagen sie mir, dass es kein fehler war, sie wieder einzusetzen.

ベトナム語

mong là việc đưa cậu trở lại không phải là một sai lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wer ist dafür, alexander mahone wieder als special agent beim fbi einzusetzen?

ベトナム語

tất cả những ai đồng tình với việc phục hồi chức cho alexander mahone, làm đặc vụ của cục điều tra liên bang--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe dich gewarnt, die ki einzusetzen. manchmal muss man verlieren, um zu gewinnen.

ベトナム語

cũng vì thế mà tôi đã cảnh báo anh không nên sử dụng a.i vào việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das kde-team begrüßt sie herzlich bei der benutzerfreundlichen art, unix-betriebssysteme einzusetzen.

ベトナム語

nhóm kde chào mừng bạn dùng hệ thống máy tính unix thân thiện với người dùng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die ersten lords des grünen tals hatten nicht viel mehr als diese berge, und sie wussten sie einzusetzen.

ベトナム語

những chúa tể đầu tiên của vale không có gì nhiều ngoài những ngọn núi này và họ biết cách tận dụng chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hatte angst, seine eigenen leute einzusetzen, also hetzte man uns eine gang von albanern auf den hals.

ベトナム語

hắn không muốn dùng người của mình, nên... hắn điều một bọn người albanians bám theo chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,829,859 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK