検索ワード: entschädigung (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

entschädigung

ベトナム語

bù nho

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

als entschädigung.

ベトナム語

nhằm thực hiện bồi thường chiến tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

entschädigung für das auto.

ベトナム語

Đủ để đền bù cho chiếc xe của anh vợ tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

aber ich habe das als entschädigung.

ベトナム語

nhưng tôi có thứ này làm vật thế chấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ich zahle ihnen eine entschädigung.

ベトナム語

tôi sẽ trả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

deshalb sind sie hier: als entschädigung.

ベトナム語

- Đó là lý do tôi mang ông tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- kann ich dich fahren als entschädigung?

ベトナム語

- Để mình đưa cậu về. coi như tạ lỗi với cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

als entschädigung finanziere ich lhre ausgrabungen.

ベトナム語

-phải,chúng tôi... chúng tôi vừa đào được một bộ xương mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

und er bietet das als entschädigung an!

ベトナム語

Đây là thứ thế chấp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

sie kriegen keine entschädigung wie die passagiere.

ベトナム語

họ không được giải quyết giống như các hành khách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

nun, zuerst einmal entschädigung für die familien.

ベトナム語

nghĩa là bồi thường cho gia đình họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

könnten wir vielleicht mal wegen einer entschädigung...

ベトナム語

có thể xin thanh toán...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

entschädigung, für ihren eigenen mangel an menschenkenntnis.

ベトナム語

bù lại cho sự nhìn nhận thiếu sâu sắc của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

es war deine schuld. ich verlange 50 yuan entschädigung.

ベトナム語

cô phải trả tôi 50 đồng bạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

bitte akzeptier diese wertvollen cooper coupons... als entschädigung.

ベトナム語

làm ơn nhận lấy phiếu cooper giá trị này như 1 sự bồi thường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ich entschuldigte mich und bot ihm sogar eine entschädigung für die knastzeit an.

ベトナム語

tôi đã xin lỗi và đề nghị trả tiền cho thời gian nó ngồi tù.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

pass auf. ich mach dir als entschädigung dein lieblingsessen. wie wär's?

ベトナム語

má sẽ bù cho con bữa tối con thích nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ich werde ihnen geben, was sie brauchen und sie zahlen eine entschädigung.

ベトナム語

tôi sẽ cung cấp cho anh những gì anh cần, anh sẽ mất chi phí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

als entschädigung für diesen verrat... verlangt er harrenhal, so wie alle dazugehörigen ländereien.

ベトナム語

như sự bồi thường cho sự phản bội này, ông ấy yêu cầu thành harrenhal vàtấtcả nhữngmảnhđấtcủanó .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

wenn sie nicht zurückkommen... erzählt man ihren familien märchen über ihr schicksal. man verweigert jede entschädigung.

ベトナム語

khi họ không trở về, gia đinh họ được nghe kể những chuyện cổ tích về điều gì đã xảy ra với họ... và phủ nhận việc bồi thường sinh mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,152,185 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK