プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
entschädigung
bù nho
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
als entschädigung.
nhằm thực hiện bồi thường chiến tranh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
entschädigung für das auto.
Đủ để đền bù cho chiếc xe của anh vợ tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aber ich habe das als entschädigung.
nhưng tôi có thứ này làm vật thế chấp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ich zahle ihnen eine entschädigung.
tôi sẽ trả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
deshalb sind sie hier: als entschädigung.
- Đó là lý do tôi mang ông tới đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kann ich dich fahren als entschädigung?
- Để mình đưa cậu về. coi như tạ lỗi với cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
als entschädigung finanziere ich lhre ausgrabungen.
-phải,chúng tôi... chúng tôi vừa đào được một bộ xương mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
und er bietet das als entschädigung an!
Đây là thứ thế chấp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sie kriegen keine entschädigung wie die passagiere.
họ không được giải quyết giống như các hành khách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nun, zuerst einmal entschädigung für die familien.
nghĩa là bồi thường cho gia đình họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
könnten wir vielleicht mal wegen einer entschädigung...
có thể xin thanh toán...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
entschädigung, für ihren eigenen mangel an menschenkenntnis.
bù lại cho sự nhìn nhận thiếu sâu sắc của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
es war deine schuld. ich verlange 50 yuan entschädigung.
cô phải trả tôi 50 đồng bạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bitte akzeptier diese wertvollen cooper coupons... als entschädigung.
làm ơn nhận lấy phiếu cooper giá trị này như 1 sự bồi thường
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ich entschuldigte mich und bot ihm sogar eine entschädigung für die knastzeit an.
tôi đã xin lỗi và đề nghị trả tiền cho thời gian nó ngồi tù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pass auf. ich mach dir als entschädigung dein lieblingsessen. wie wär's?
má sẽ bù cho con bữa tối con thích nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ich werde ihnen geben, was sie brauchen und sie zahlen eine entschädigung.
tôi sẽ cung cấp cho anh những gì anh cần, anh sẽ mất chi phí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
als entschädigung für diesen verrat... verlangt er harrenhal, so wie alle dazugehörigen ländereien.
như sự bồi thường cho sự phản bội này, ông ấy yêu cầu thành harrenhal vàtấtcả nhữngmảnhđấtcủanó .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wenn sie nicht zurückkommen... erzählt man ihren familien märchen über ihr schicksal. man verweigert jede entschädigung.
khi họ không trở về, gia đinh họ được nghe kể những chuyện cổ tích về điều gì đã xảy ra với họ... và phủ nhận việc bồi thường sinh mạng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: