検索ワード: geheiratet (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

geheiratet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

du hast geheiratet?

ベトナム語

tôi nghe nói anh đã kết hôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie hat geheiratet.

ベトナム語

cô ta lấy 1 người đàn ông khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hast du geheiratet?

ベトナム語

- cậu kết hôn chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann habe ich geheiratet.

ベトナム語

và rồi, tôi đã cưới...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast ihn geheiratet?

ベトナム語

em lấy hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast geheiratet, hm?

ベトナム語

con đã có vợ rồi, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast doch nie geheiratet.

ベトナム語

mẹ chưa cưới bao giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wann haben wir geheiratet?

ベトナム語

vợ của anh? chúng ta kết hôn khi nào vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und du hast ihn geheiratet?

ベトナム語

và cô đã cưới anh ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber geheiratet habe ich marjorie.

ベトナム語

nhưng tôi không cưới barbara. tôi cưới marjorie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast john butterfield geheiratet?

ベトナム語

em lấy thằng john butterfield thật à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- dann hab ich marjorie geheiratet.

ベトナム語

- rồi tôi lấy marjorie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- warum haben sie geheiratet?

ベトナム語

- tại sao cô lấy chồng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-wieso? du hast nie geheiratet.

ベトナム語

- anh chưa bao giờ lập gia đình mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast deinen dozenten geheiratet?

ベトナム語

cô cưới giáo viên của mình à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hat eine hässliche tusse geheiratet.

ベトナム語

nó cưới 1 con bé ngu ngốc. nghe như petey vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- haben sie ihn deshalb geheiratet?

ベトナム語

- Đó là lý do cô cưới hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann hat sie diesen calvert geheiratet.

ベトナム語

rồi bà ta lập gia đình với một gã họ calvert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deshalb habe ich dich geheiratet, schatz.

ベトナム語

Đó là lý do anh lấy em. em nhìn thấy được bức tranh toàn cảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-nicht geheiratet, weil du gut kochst.

ベトナム語

-Đâu phải anh cưới em về để nấu ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,470,435 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK