プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
des fleisches lust und der augen lust und hoffärtiges leben, ist nicht vom vater, sondern von der welt.
"như dục vọng của tính xác thịt, dục vọng của đôi mắt và thói cậy mình có của, "tất cả những cái đó không phát xuất từ chúa cha, nhưng phát xuất từ thế gian:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
denn alles, was in der welt ist: des fleisches lust und der augen lust und hoffärtiges leben, ist nicht vom vater, sondern von der welt.
vì mọi sự trong thế gian, như sự mê tham của xác thịt, sự mê tham của mắt, và sự kiêu ngạo của đời, đều chẳng từ cha mà đến, nhưng từ thế gian mà ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
daß jedermann sich bücken müsse und jedermann gedemütigt werde und die augen der hoffärtigen gedemütigt werden,
kẻ hèn bị khuất; kẻ tôn trọng bị thấp hèn, con mắt người cao ngạo bị hạ xuống;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: