プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
liebeskummer?
ợ nóng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat liebeskummer.
anh ta đang đau lòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hast du etwa liebeskummer?
Ôi, tôi nghe gì đây? một trái tim tan vỡ? Đồ ngu ạ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wie liebeskummer kommt und geht
những tương tư đến rồi đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
liebeskummer ist etwas, das ich nur allzu gut kenne.
tôi cũng biết cảm giác nhói tim là gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
einige der jungen kindermädchen haben leider heimweh und liebeskummer.
tôi sợ, thưa ông, rằng một số chị nuôi trẻ trước kia, họ nhớ nhà, hay họ có vấn đề với bạn trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nun, ein mädchen liebt es, von zeit zu zeit liebeskummer zu haben.
vẫn còn là một đứa con gái thích trải nghiệm trong tình yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jagd, krieg, liebe... liebeskummer, krankheit, einsamk eit, technologie.
săn bắn, chiến tranh, tình yêu đau khổ, bệnh tật, cô đơn, công nghệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir filmstars haben den ruhm da müssen wir wohl den einen oder anderen liebeskummer erdulden.
những ngôi sao điện ảnh bọn anh có sự vinh quang anh đoán rằng bọn anh sẽ có một vì điều không vui đi cùng với nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"ich wünschte, ich könnte dir raten, irgendeinem jungen nicht nachzulaufen, könnte dich trösten, wenn du liebeskummer hast.
mẹ! mẹ xong chưa? mẹ, chuyện gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています