プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
außerdienstliche verhaftung.
bắt giữ ngoài giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist meine verhaftung.
Đây là vụ của tớ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wieso keine verhaftung?
vậy sao ông không bắt hắn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann wird es eine verhaftung sein.
vậy ta sẽ cho họ một cái lệnh bắt người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beweise, von einer verhaftung.
bằng chứng... từ vụ bắt giữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deshalb gab es keine verhaftung.
giờ thì tôi hiểu sao mình không chụp được chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bei einer ganz normalen verhaftung?
tóm thằng bán đá bên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- für die verhaftung der jungen dame.
- trát để bắt giữ quý cô này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist ein fall von grundloser verhaftung.
có một vấn đề bắt lầm ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sechs monate vor meiner verhaftung.
- 6 tháng trước khi tôi bị bắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hörte erst bei der verhaftung, sie sei tot.
kể cả không biết rằng bà ta đã chết cho đến khi họ kết án ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
$ 100 im monat und $2 pro verhaftung?
khoảng 100 đô mỗi tháng và 2 đô mỗi vụ bắt giữ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich brauche eine verhaftung, sie brauchen hilfe.
Được thôi. tôi sẽ bỏ ra vài ngày nghỉ để cộng tác với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bitte erzähle von der nacht deiner verhaftung.
tôi muốn hỏi về đêm mà họ bắt cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nur die verhaftung von 5 armeedeserteuren, sonst nichts.
chỉ là bắt giữ năm tên lính đào ngũ, có vậy thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
drazens verhaftung würde die anderen nicht aufhalten.
thưa ngài, việc này không dính gì đến trả thù cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...nick dunnes verhaftung ist nur noch eine frage der zeit.
chúng ta có thể mong chờ việc nick dunne bị bắt bất cứ lúc nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entweder geben wir ihnen eine verhaftung oder einen rücktritt.
ta phải cho họ một cái lệnh bắt giữ hoặc là từ chức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber dafür brauche ich das geld und die verhaftung des kartellbosses!
nhưng.. tôi cần số tiền đó và phải bắt được cartel nữa, không gì hơn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
zum glück musste ich diese verhaftung nicht alleine vornehmen.
may thay, tôi đã không đơn độc trong vụ bắt giữ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: