您搜索了: verhaftung (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

verhaftung

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

außerdienstliche verhaftung.

越南语

bắt giữ ngoài giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist meine verhaftung.

越南语

Đây là vụ của tớ mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wieso keine verhaftung?

越南语

vậy sao ông không bắt hắn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dann wird es eine verhaftung sein.

越南语

vậy ta sẽ cho họ một cái lệnh bắt người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

beweise, von einer verhaftung.

越南语

bằng chứng... từ vụ bắt giữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

deshalb gab es keine verhaftung.

越南语

giờ thì tôi hiểu sao mình không chụp được chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bei einer ganz normalen verhaftung?

越南语

tóm thằng bán đá bên đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- für die verhaftung der jungen dame.

越南语

- trát để bắt giữ quý cô này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist ein fall von grundloser verhaftung.

越南语

có một vấn đề bắt lầm ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- sechs monate vor meiner verhaftung.

越南语

- 6 tháng trước khi tôi bị bắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hörte erst bei der verhaftung, sie sei tot.

越南语

kể cả không biết rằng bà ta đã chết cho đến khi họ kết án ông ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

$ 100 im monat und $2 pro verhaftung?

越南语

khoảng 100 đô mỗi tháng và 2 đô mỗi vụ bắt giữ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich brauche eine verhaftung, sie brauchen hilfe.

越南语

Được thôi. tôi sẽ bỏ ra vài ngày nghỉ để cộng tác với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bitte erzähle von der nacht deiner verhaftung.

越南语

tôi muốn hỏi về đêm mà họ bắt cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nur die verhaftung von 5 armeedeserteuren, sonst nichts.

越南语

chỉ là bắt giữ năm tên lính đào ngũ, có vậy thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

drazens verhaftung würde die anderen nicht aufhalten.

越南语

thưa ngài, việc này không dính gì đến trả thù cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

...nick dunnes verhaftung ist nur noch eine frage der zeit.

越南语

chúng ta có thể mong chờ việc nick dunne bị bắt bất cứ lúc nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

entweder geben wir ihnen eine verhaftung oder einen rücktritt.

越南语

ta phải cho họ một cái lệnh bắt giữ hoặc là từ chức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber dafür brauche ich das geld und die verhaftung des kartellbosses!

越南语

nhưng.. tôi cần số tiền đó và phải bắt được cartel nữa, không gì hơn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

zum glück musste ich diese verhaftung nicht alleine vornehmen.

越南语

may thay, tôi đã không đơn độc trong vụ bắt giữ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,479,152 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認